-
[1] 100%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[CHA D2B-3] Hubei Huachuang Project | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[CHA D2B-1] Wuxi Wugou | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Hubei Huachuang Project | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Hubei Huachuang Project | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Dandong Tengyue | 0-1(0-0) | Hubei Huachuang Project | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Huachuang Project | 1-0(0-0) | Zhejiang Yiteng FC | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Zhejiang Yiteng FC | 1-2(0-2) | Hubei Huachuang Project | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | 1-2(0-1) | Hubei Huachuang Project | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Huachuang Project | 0-3(0-0) | Inner Mongolia Caoshangfei F.C | - | B | ||||||||||
CHN CH | Xian Hi-Tech Zone | 0-0(0-0) | Hubei Huachuang Project | 3-4(0-2) | H | ||||||||||
CHN CH | Lingshui Dingli FC | 1-1(0-1) | Hubei Huachuang Project | 1-3(1-3) | H | ||||||||||
CHN CH | Hubei Huachuang Project | 0-0(0-0) | Hubei Athletics Zaiming | 3-0(1-0) | H | ||||||||||
CFC | Hubei Huachuang Project | 0-1(0-1) | Thanh Đảo Jonoon | 5-3(1-2) | B | ||||||||||
CFC | Dandong hangtong | 0-2(0-0) | Hubei Huachuang Project | - | T | ||||||||||
Wuxi Wugou | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
CHA D2 | Wuxi Wugou | 2-0(0-0) | Haimen Codion | - | T | ||||||||||
CHA D2 | Wuxi Wugou | 4-0(0-0) | Dandong Tengyue | 5-2(4-0) | T | ||||||||||
CHA D2 | Hubei Chufengheli FC | 1-1(1-1) | Wuxi Wugou | 4-4(0-3) | H | ||||||||||
CHA D2 | Wuxi Wugou | 2-1(0-1) | Yichun Weihu | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
CHA D2 | Shaanxi Beyond | 0-3(0-0) | Wuxi Wugou | 5-9(3-2) | T | ||||||||||
CHA D2 | Qingdao Red Lions | 0-0(0-0) | Wuxi Wugou | - | H | ||||||||||
CHA D2 | Wuxi Wugou | 2-1(0-0) | Shaanxi Beyond | 7-8(1-6) | T | ||||||||||
CHA D2 | U20 China | 0-1(0-1) | Wuxi Wugou | 7-2(5-1) | T | ||||||||||
CFC | U20 China | 2-0(0-0) | Wuxi Wugou | 3-1(2-1) | B | ||||||||||
CFC | Yichun Weihu | 1-4(0-3) | Wuxi Wugou | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hubei Huachuang Project | Chủ | ||||||||||||||
Wuxi Wugou | Khách |
Hubei Huachuang Project | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Wuxi Wugou | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Hubei Huachuang Project | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 1 | H - - - - - | 0% | Xem |
X -
-
-
-
-
|
Xem |
Wuxi Wugou | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | ShangYu Pterosaur FC | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hunan Billows | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Haimen Codion | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | Hunan Billows | 4 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Chủ | Dandong Tengyue | 8 Ngày | |
Giải Hạng 2 Trung Quốc | Khách | ShangYu Pterosaur FC | 13 Ngày |