-
[1] 33%Thắng25% [1]
-
[1] 33%Hòa25% [1]
-
[1] 33%Bại50% [2]
-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[B-14] SpVgg Hankofen-Hailing | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 14 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 8 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 12 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 33.3% |
[B-13] VfB Eichstatt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 | 13 | 25.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | 3 | 14 | 33.3% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 3 | 33.3% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 4 | 25.0% |
SpVgg Hankofen-Hailing | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SpVgg Hankofen-Hailing | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | FC Pipinsried | 3-0 | SpVgg Hankofen-Hailing | B | |||||||||||
GER Reg | SpVgg Hankofen-Hailing | 2-0 | Nurnberg Am | T | |||||||||||
GER Reg | Wurzburger Kickers | 1-1 | 7-3 | SpVgg Hankofen-Hailing | H | ||||||||||
INT CF | FC Bad Kotzting | 0-1 | SpVgg Hankofen-Hailing | T | |||||||||||
GER OBW | SpVgg Hankofen-Hailing | 3-3 | FC Deisenhofen | H | |||||||||||
GER OBW | SpVgg Hankofen-Hailing | 1-1 | FC Ismaning | H | |||||||||||
GER OBW | TSV Landsberg | 0-1 | 5-5 | SpVgg Hankofen-Hailing | T | ||||||||||
GER OBW | SV Kirchanschoring | 2-1 | SpVgg Hankofen-Hailing | B | |||||||||||
GER OBW | SpVgg Hankofen-Hailing | 2-2 | VfR Garching | H | |||||||||||
GER OBW | SpVgg Hankofen-Hailing | 0-0 | TSV Dachau 1865 | H | |||||||||||
VfB Eichstatt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 2-3 | Wurzburger Kickers | B | |||||||||||
GER Reg | TSV Aubstadt | 1-1 | VfB Eichstatt | H | |||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 4-0 | 7-9 | Greuther Furth II | T | ||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 0-4 | Bayern Munich(Trẻ) | B | |||||||||||
INT CF | FC Ingolstadt 04 | 1-0 | VfB Eichstatt | B | |||||||||||
GER Reg | SV Heimstetten | 2-1 | 2-1 | VfB Eichstatt | B | ||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 1-0 | FC Augsburg II | T | |||||||||||
GER Reg | Nurnberg Am | 1-1 | VfB Eichstatt | H | |||||||||||
GER Reg | VfB Eichstatt | 2-2 | 0-6 | Wacker Burghausen | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Aubstadt | 4-0 | VfB Eichstatt | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SpVgg Hankofen-Hailing | Chủ | ||||||||||||||
VfB Eichstatt | Khách |
SpVgg Hankofen-Hailing | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SpVgg Hankofen-Hailing | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
VfB Eichstatt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
VfB Eichstatt | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 3 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | SpVgg Ansbach | 6 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Te Cu Kukuh Atta Seip | 14 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | DJK TEUTONIA SCHALKE | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | Nurnberg Am | 7 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Khách | FC Pipinsried | 13 Ngày | |
Đức Regionalliga Sudwest | Chủ | TSV Rain Am Lech | 17 Ngày |