-
[13] 46%Thắng21% [6]
-
[6] 21%Hòa42% [12]
-
[9] 32%Bại35% [10]
-
[6] 46%Thắng14% [2]
-
[3] 23%Hòa35% [5]
-
[4] 30%Bại50% [7]
[EGY D1-4] Future FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 13 | 6 | 9 | 42 | 29 | 45 | 4 | 46.4% |
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 14 | 21 | 7 | 46.2% |
Sân Khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 24 | 3 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 11 | 13 | 4 | 23 | 11 | 46 | 3 | 39.3% |
Sân nhà | 13 | 4 | 7 | 2 | 8 | 4 | 19 | 8 | 30.8% |
Sân Khách | 15 | 7 | 6 | 2 | 15 | 7 | 27 | 1 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 4 | 9 | 33.3% |
[EGY D1-14] Ghazl El Mahallah | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | 30 | 14 | 21.4% |
Sân nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 11 | 19 | 10 | 28.6% |
Sân Khách | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 20 | 11 | 17 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 5 | 16 | 7 | 11 | 12 | 31 | 15 | 17.9% |
Sân nhà | 14 | 3 | 7 | 4 | 5 | 5 | 16 | 11 | 21.4% |
Sân Khách | 14 | 2 | 9 | 3 | 6 | 7 | 15 | 11 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
Future FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EGY LC | Ghazl El Mahallah | 1-5(0-2) | Future FC | 10-3(2-3) | T | ||||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 0-0(0-0) | Future FC | 5-5(3-1) | H | ||||||||||
EGY D2 | Future FC | 1-0(1-0) | Ghazl El Mahallah | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
Future FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EGY D1 | Arab Contractors | 0-1(0-1) | Future FC | 8-2(4-1) | T | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 0-1(0-0) | Zamalek | 4-10(2-7) | B | ||||||||||
EGY D1 | NBE SC | 1-4(1-2) | Future FC | 4-4(2-2) | T | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 1-2(0-0) | El Ismaily | 6-2(3-1) | B | ||||||||||
EGY D1 | Al Ahly | 4-0(3-0) | Future FC | 4-3(2-1) | B | ||||||||||
EGY LC | Ghazl El Mahallah | 1-5(0-2) | Future FC | 10-3(2-3) | T | ||||||||||
EGY LC | Future FC | 2-0(1-0) | Enppi | 14-2(12-1) | T | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 0-1(0-0) | Tala'ea EI-Gaish | 3-0(2-0) | B | ||||||||||
EGY D1 | Enppi | 1-2(0-2) | Future FC | 7-2(4-0) | T | ||||||||||
EGY D1 | Future FC | 1-1(1-1) | El Sharqia Dokhan | 5-5(2-4) | H | ||||||||||
Ghazl El Mahallah | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 1-0(0-0) | Smouha SC | 7-5(2-3) | T | ||||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 0-0(0-0) | Ceramica Cleopatra FC | 10-4(5-3) | H | ||||||||||
EGY D1 | Arab Contractors | 1-0(0-0) | Ghazl El Mahallah | 6-4(1-1) | B | ||||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 0-2(0-0) | Zamalek | 7-7(1-3) | B | ||||||||||
EGY D1 | NBE SC | 2-1(1-1) | Ghazl El Mahallah | 3-5(0-4) | B | ||||||||||
EGY LC | Ghazl El Mahallah | 1-5(0-2) | Future FC | 10-3(2-3) | B | ||||||||||
EGY LC | El Ismaily | 1-1(0-1) | Ghazl El Mahallah | 7-1(6-1) | H | ||||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 0-0(0-0) | El Ismaily | 7-8(3-7) | H | ||||||||||
EGY D1 | Al Ahly | 2-1(1-0) | Ghazl El Mahallah | 13-3(5-2) | B | ||||||||||
EGY D1 | Ghazl El Mahallah | 0-1(0-1) | Tala'ea EI-Gaish | 10-4(2-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Future FC | Chủ | ||||||||||||||
Ghazl El Mahallah | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 9 | 4 | 3 | 4 | 23 | 19 |
Chủ | 2 | 7 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 |
Khách | 6 | 2 | 3 | 2 | 2 | 15 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 10 | 3 | 2 | 0 | 11 | 11 |
Chủ | 5 | 6 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 |
Khách | 8 | 4 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 1 | 4 | 4 | 5 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 6 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 (46.4%) | 15 (53.6%) | 0 (0.0%) | 19 (67.9%) | 9 (32.1%) |
Chủ | 5 (17.9%) | 8 (28.6%) | 0 (0.0%) | 8 (28.6%) | 5 (17.9%) |
Khách | 8 (28.6%) | 7 (25.0%) | 0 (0.0%) | 11 (39.3%) | 4 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (32.1%) | 16 (57.1%) | 0 (0.0%) | 13 (46.4%) | 15 (53.6%) |
Chủ | 3 (10.7%) | 9 (32.1%) | 0 (0.0%) | 6 (21.4%) | 8 (28.6%) |
Khách | 6 (21.4%) | 7 (25.0%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 7 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 5 | 5 | 5 | 4 | 3 | 5 | 4 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 3 | 3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 1 | 2 |
Khách | 4 | 4 | 2 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | Khách | Smouha SC | 4 Ngày | |
VĐQG Ai Cập | Chủ | Ceramica Cleopatra FC | 12 Ngày | |
VĐQG Ai Cập | Chủ | Pyramids FC | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | Chủ | Pyramids FC | 3 Ngày | |
VĐQG Ai Cập | Khách | El Gounah | 12 Ngày | |
VĐQG Ai Cập | Chủ | Masr El Maqassah | 17 Ngày |