-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[21] Norwich City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[16] Wigan Athletic | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Norwich City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 1-1 | 5-8 | Norwich City | H | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 1-0 | 9-4 | Wigan Athletic | T | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 2-2 | 7-6 | Norwich City | H | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 2-1 | 4-8 | Wigan Athletic | T | ||||||||||
ENG LCH | Norwich City | 0-1 | 3-5 | Wigan Athletic | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-1 | 4-1 | Norwich City | T | ||||||||||
ENG PR | Wigan Athletic | 1-0 | Norwich City | B | |||||||||||
ENG PR | Norwich City | 2-1 | Wigan Athletic | T | |||||||||||
ENG PR | Norwich City | 1-1 | Wigan Athletic | H | |||||||||||
ENG PR | Wigan Athletic | 1-1 | Norwich City | H | |||||||||||
Norwich City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0 | 1-7 | Norwich City | B | ||||||||||
INT CF | Hibernian FC | 1-0 | 3-7 | Norwich City | B | ||||||||||
INT CF | Celtic | 2-0 | 7-7 | Norwich City | B | ||||||||||
INT CF | Cambridge United | 1-3 | 7-8 | Norwich City | T | ||||||||||
INT CF | Marseille | 0-3 | 6-4 | Norwich City | T | ||||||||||
INT CF | Kings Lynn | 0-2 | 3-9 | Norwich City | T | ||||||||||
INT CF | SSV Jahn Regensburg | 2-2 | Norwich City | H | |||||||||||
INT CF | Dereham | 0-4 | Norwich City | T | |||||||||||
ENG PR | Norwich City | 0-5 | 3-2 | Tottenham Hotspur | B | ||||||||||
ENG PR | Wolves | 1-1 | 5-3 | Norwich City | H | ||||||||||
Wigan Athletic | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-0 | 7-4 | Preston North End | H | ||||||||||
INT CF | Wigan Athletic | 4-1 | 4-4 | Sheffield Wed. | T | ||||||||||
INT CF | Accrington Stanley | 0-0 | 7-7 | Wigan Athletic | H | ||||||||||
INT CF | Oldham Athletic AFC | 1-3 | 9-9 | Wigan Athletic | T | ||||||||||
INT CF | Bamber Bridge | 1-5 | 5-6 | Wigan Athletic | T | ||||||||||
ENG L1 | Shrewsbury Town | 0-3 | 0-6 | Wigan Athletic | T | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 3-2 | 5-7 | Wigan Athletic | B | ||||||||||
ENG L1 | Wigan Athletic | 1-1 | 15-3 | Plymouth Argyle | H | ||||||||||
ENG L1 | Ipswich | 2-2 | 5-2 | Wigan Athletic | H | ||||||||||
ENG L1 | Wigan Athletic | 1-2 | 8-4 | Cambridge United | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norwich City | Chủ | ||||||||||||||
Wigan Athletic | Khách |
Norwich City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Charlton Athletic | -0.5/1 | Norwich City | 0-1 | T | |
ENG | Norwich City | 0.5/1 | Reading | 4-1 | T | |
ENG | Derby County | -0.5/1 | Norwich City | 0-1 | T | |
ENG | Birmingham | -0.5/1 | Norwich City | 1-3 | T | |
ENG | Norwich City | 0.5/1 | Bristol City | 2-0 | T |
Norwich City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Norwich City | 2.5 | West Ham United | 0-4 | T | |
ENG | Norwich City | 2.5 | Newcastle United | 0-3 | T | |
ENG | Norwich City | 2.5 | Arsenal | 0-5 | T | |
ENG | Norwich City | 2.5 | Southampton | 2-1 | T | |
ENG | Norwich City | 2.5 | Brighton Hove Albion | 0-0 | X |
Wigan Athletic | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Stoke City | 0.5/1 | Wigan Athletic | 2-0 | B | |
ENG | Hull City | 0.5/1 | Wigan Athletic | 3-1 | B | |
ENG | Wigan Athletic | -0.5/1 | Sunderland | 2-1 | T | |
ENG | Wigan Athletic | -0.5/1 | Lincoln City | 1-2 | B | |
ENG | Wigan Athletic | -0.5/1 | Hull City | 0-5 | B |
Wigan Athletic | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Accrington Stanley | 2.5 | Wigan Athletic | 0-0 | X | |
ENG | Shrewsbury Town | 2.5 | Wigan Athletic | 0-3 | T | |
ENG | Crewe Alexandra | 2.5 | Wigan Athletic | 0-2 | X | |
ENG | Milton Keynes Dons | 2.5 | Wigan Athletic | 1-1 | X | |
ENG | Rotherham United | 2.5 | Wigan Athletic | 1-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Birmingham | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Hull City | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Huddersfield Town | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Fleetwood Town | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Bristol City | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Coventry | 10 Ngày |