-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
[ENG LCH-22] Reading | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[ENG LCH-5] Cardiff City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Reading | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Reading | 1-2(1-0) | Cardiff City | 5-5(3-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-1(0-1) | Reading | 7-2(3-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 1-1(0-0) | Cardiff City | 3-3(2-2) | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-2(0-0) | Reading | 6-3(3-2) | T | ||||||||||
ENG FAC | Cardiff City | 2-2(1-0) | Reading | 2-9(2-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-1) | Reading | 8-5(2-1) | H | ||||||||||
ENG FAC | Reading | 1-1(1-1) | Cardiff City | 1-9(1-3) | H | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 3-0(2-0) | Cardiff City | 4-2(2-0) | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-0(0-0) | Reading | 7-5(2-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 2-2(2-0) | Cardiff City | 8-3(5-1) | H | ||||||||||
Reading | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Blackpool | 1-0(1-0) | Reading | 3-10(3-6) | B | ||||||||||
INT CF | Reading | 1-2(0-1) | Brighton Hove Albion | 1-6(0-3) | B | ||||||||||
INT CF | AFC Wimbledon | 0-2(0-1) | Reading | 6-4(1-1) | T | ||||||||||
INT CF | Reading | 1-1(0-0) | West Ham United | 2-3(1-0) | H | ||||||||||
INT CF | Reading | 0-2(0-0) | SL Benfica | 2-6(1-3) | B | ||||||||||
INT CF | Reading | 2-0(2-0) | Colchester United | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Luton Town | 1-0(1-0) | Reading | 1-4(1-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 0-1(0-0) | West Bromwich(WBA) | 6-5(3-3) | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 3-0(1-0) | Reading | 5-5(2-0) | B | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 4-4(1-3) | Swansea City | 5-3(2-2) | H | ||||||||||
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-0(0-0) | Norwich City | 1-7(0-1) | T | ||||||||||
INT CF | Swindon | 2-4(0-3) | Cardiff City | 2-4(0-1) | T | ||||||||||
INT CF | Shrewsbury Town | 0-0(0-0) | Cardiff City | 3-5(1-1) | H | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 1-2(1-0) | Cardiff City | 3-6(1-2) | T | ||||||||||
INT CF | Cardiff City | 2-0(0-0) | Newport County | - | T | ||||||||||
INT CF | Cardiff City | 3-2(1-1) | Cambridge United | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 0-1(0-0) | Cardiff City | 7-1(6-1) | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(0-1) | Birmingham | 7-2(2-0) | H | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 2-0(1-0) | Cardiff City | 9-4(4-1) | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield United | 1-0(0-0) | Cardiff City | 5-4(2-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Reading | Chủ | ||||||||||||||
Cardiff City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Stevenage Borough | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | Rotherham United | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Blackburn Rovers | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Portsmouth | 3 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Chủ | Birmingham | 7 Ngày | |
Hạng Nhất Anh | Khách | West Bromwich(WBA) | 11 Ngày |