-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[22] Barnsley | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[18] Cheltenham Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Barnsley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 1-3 | Barnsley | T | |||||||||||
Barnsley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L1 | Plymouth Argyle | 1-0 | 2-6 | Barnsley | B | ||||||||||
INT CF | Barnsley | 2-1 | 4-6 | Sheffield United | T | ||||||||||
INT CF | Harrogate Town | 2-2 | 10-3 | Barnsley | H | ||||||||||
INT CF | Barnsley | 0-0 | 3-4 | Nottingham Forest | H | ||||||||||
INT CF | Barnsley | 0-0 | Crewe Alexandra | H | |||||||||||
INT CF | Worksop Town | 1-3 | 5-8 | Barnsley | T | ||||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 4-0 | 6-1 | Barnsley | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 1-3 | 3-10 | Preston North End | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 0-2 | 6-4 | Blackpool | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1 | 2-7 | Barnsley | B | ||||||||||
Cheltenham Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L1 | Cheltenham Town | 2-3 | 2-5 | Peterborough United | B | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 2-0 | Northampton Town | T | |||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 1-0 | 3-9 | Birmingham | T | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 1-2 | 3-6 | Cardiff City | B | ||||||||||
INT CF | Bath City | 0-0 | 2-5 | Cheltenham Town | H | ||||||||||
INT CF | Bristol City | 2-0 | Cheltenham Town | B | |||||||||||
INT CF | Evesham United | 0-4 | 0-6 | Cheltenham Town | T | ||||||||||
ENG L1 | Cambridge United | 2-2 | 10-6 | Cheltenham Town | H | ||||||||||
ENG L1 | Cheltenham Town | 1-2 | 4-7 | Bolton Wanderers | B | ||||||||||
ENG L1 | Lincoln City | 3-0 | 6-2 | Cheltenham Town | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barnsley | Chủ | ||||||||||||||
Cheltenham Town | Khách |
Barnsley | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Barnsley | 0.5 | Crewe Alexandra | 0-0 | B | |
ENG | Barnsley | 0.5 | Peterborough United | 0-2 | B | |
ENG | Barnsley | 0.5 | Birmingham | 1-1 | B | |
ENG | Barnsley | 0.5 | Coventry | 1-0 | T | |
INT | Barnsley | 0.5 | Sheffield Wed. | 2-0 | T |
Barnsley | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Barnsley | 2/2.5 | Blackpool | 0-2 | X | |
ENG | Barnsley | 2/2.5 | Reading | 1-1 | X | |
ENG | Barnsley | 2/2.5 | Stoke City | 1-1 | X | |
ENG | Barnsley | 2/2.5 | Middlesbrough | 3-2 | T | |
ENG | Barnsley | 2/2.5 | Cardiff City | 0-1 | X |
Cheltenham Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Cheltenham Town | -0.5 | Cardiff City | 1-2 | B | |
ENG | Milton Keynes Dons | 0.5 | Cheltenham Town | 3-1 | B | |
ENG | Wycombe Wanderers | 0.5 | Cheltenham Town | 5-5 | T | |
ENG | Cheltenham Town | -0.5 | Sunderland | 2-1 | T | |
ENG | Cheltenham Town | -0.5 | Wigan Athletic | 0-0 | T |
Cheltenham Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Shrewsbury Town | 2/2.5 | Cheltenham Town | 3-1 | T | |
ENG | Doncaster Rovers | 2/2.5 | Cheltenham Town | 3-2 | T | |
ENG | Wigan Athletic | 2/2.5 | Cheltenham Town | 2-0 | X | |
ENG | Bristol Rovers | 2/2.5 | Cheltenham Town | 2-0 | X | |
ENG | Fleetwood Town | 2/2.5 | Cheltenham Town | 3-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Middlesbrough | 4 Ngày | |
England League 1 | Khách | Derby County | 7 Ngày | |
England League 1 | Chủ | Bristol Rovers | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Exeter City | 3 Ngày | |
England League 1 | Chủ | Portsmouth | 7 Ngày | |
England League 1 | Khách | Fleetwood Town | 10 Ngày |