-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[20] Grimsby Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[6] Northampton Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
Grimsby Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 0-3 | 7-9 | Northampton Town | B | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 2-0 | 6-3 | Grimsby Town | B | ||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 0-0 | 2-5 | Northampton Town | H | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 2-2 | 4-5 | Grimsby Town | H | ||||||||||
ENG FAC | Grimsby Town | 2-0 | Northampton Town | T | |||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 1-2 | Northampton Town | B | |||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 0-0 | Grimsby Town | H | |||||||||||
ENG FAC | Grimsby Town | 0-2 | Northampton Town | B | |||||||||||
ENG FAC | Northampton Town | 0-0 | Grimsby Town | H | |||||||||||
ENG L2 | Grimsby Town | 1-1 | Northampton Town | H | |||||||||||
Grimsby Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Leyton Orient | 2-0 | 3-2 | Grimsby Town | B | ||||||||||
INT CF | Grimsby Town | 0-0 | 2-1 | Lincoln City | H | ||||||||||
INT CF | Alfreton Town | 0-4 | 6-8 | Grimsby Town | T | ||||||||||
INT CF | Cleethorpes Town | 0-2 | 6-7 | Grimsby Town | T | ||||||||||
ENG Conf | Grimsby Town | 1-1 | 2-7 | Solihull Moors | H | ||||||||||
ENG Conf | Wrexham | 4-4 | 12-9 | Grimsby Town | H | ||||||||||
ENG Conf | Notts County | 1-1 | 2-9 | Grimsby Town | H | ||||||||||
ENG Conf | Eastleigh | 4-4 | 5-5 | Grimsby Town | H | ||||||||||
ENG Conf | Grimsby Town | 1-0 | 7-6 | Boreham Wood | T | ||||||||||
ENG Conf | Grimsby Town | 1-3 | 10-1 | Maidenhead United | B | ||||||||||
Northampton Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 3-2 | 3-4 | Colchester United | T | ||||||||||
INT CF | Cheltenham Town | 2-0 | Northampton Town | B | |||||||||||
INT CF | Northampton Town | 1-2 | 0-8 | Luton Town | B | ||||||||||
INT CF | Northampton Town | 0-3 | 2-6 | West Bromwich(WBA) | B | ||||||||||
INT CF | St. Mirren | 1-3 | Northampton Town | T | |||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 0-1 | 9-2 | Mansfield Town | B | ||||||||||
ENG L2 | Mansfield Town | 2-1 | 1-7 | Northampton Town | B | ||||||||||
ENG L2 | Barrow | 1-3 | 7-2 | Northampton Town | T | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 1-1 | 8-5 | Exeter City | H | ||||||||||
ENG L2 | Leyton Orient | 2-4 | 3-2 | Northampton Town | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grimsby Town | Chủ | ||||||||||||||
Northampton Town | Khách |
Grimsby Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Grimsby Town | 0/-0.5 | Lincoln City | 0-0 | T | |
ENG | Grimsby Town | 0/-0.5 | Solihull Moors | 1-1 | T | |
ENG | Chesterfield | 0/0.5 | Grimsby Town | 1-4 | T | |
ENG | Boreham Wood | 0/0.5 | Grimsby Town | 0-0 | T | |
INT | Chesterfield | 0/0.5 | Grimsby Town | 2-1 | B |
Grimsby Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Boreham Wood | 1-0 | X | |
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Torquay United | 2-1 | T | |
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Stockport County | 2-1 | T | |
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Solihull Moors | 1-2 | T | |
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Yeovil Town | 2-0 | X |
Northampton Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Northampton Town | 0/0.5 | Mansfield Town | 0-1 | B | |
ENG | Northampton Town | 0/0.5 | Exeter City | 1-1 | B | |
ENG | Northampton Town | 0/0.5 | Bristol Rovers | 0-1 | B | |
ENG | Carlisle | 0/-0.5 | Northampton Town | 2-1 | B | |
ENG | Northampton Town | 0/0.5 | Tranmere Rovers | 3-2 | T |
Northampton Town | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Mansfield Town | 2/2.5 | Northampton Town | 2-1 | T | |
ENG | Barrow | 2/2.5 | Northampton Town | 1-3 | T | |
ENG | Oldham Athletic AFC | 2/2.5 | Northampton Town | 0-2 | X | |
ENG | Mansfield Town | 2/2.5 | Northampton Town | 1-0 | X | |
ENG | Stevenage Borough | 2/2.5 | Northampton Town | 1-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Crewe Alexandra | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Rochdale | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Carlisle | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Wycombe Wanderers | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Hartlepool United FC | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Crawley Town | 10 Ngày |