-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[16] Colchester United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 18 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
[10] Carlisle | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
Colchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 2-2 | 8-1 | Carlisle | H | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 0-0 | 7-7 | Colchester United | H | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 2-1 | 5-7 | Carlisle | T | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 3-2 | 10-3 | Colchester United | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 0-3 | 2-6 | Colchester United | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 3-0 | 3-3 | Carlisle | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 1-1 | 7-5 | Carlisle | H | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 4-0 | 5-9 | Colchester United | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 1-1 | 4-2 | Colchester United | H | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 0-1 | 4-3 | Carlisle | B | ||||||||||
Colchester United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Northampton Town | 3-2 | 3-4 | Colchester United | B | ||||||||||
INT CF | Colchester United | 2-2 | 1-5 | Ebbsfleet United | H | ||||||||||
INT CF | Colchester United | 2-2 | 4-2 | Southend United | H | ||||||||||
INT CF | Colchester United | 0-1 | 4-5 | Millwall | B | ||||||||||
INT CF | Bath City | 1-3 | 1-0 | Colchester United | T | ||||||||||
INT CF | Reading | 2-0 | Colchester United | B | |||||||||||
ENG L2 | Hartlepool United FC | 0-2 | 7-3 | Colchester United | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 2-2 | 3-3 | Walsall | H | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 1-2 | 2-3 | Colchester United | T | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 3-0 | 1-2 | Bradford AFC | T | ||||||||||
Carlisle | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 1-0 | 6-4 | Crawley Town | T | ||||||||||
INT CF | Morecambe | 0-0 | 2-13 | Carlisle | H | ||||||||||
INT CF | Carlisle | 3-1 | 2-3 | Bolton Wanderers | T | ||||||||||
INT CF | Workington | 0-3 | 3-4 | Carlisle | T | ||||||||||
INT CF | Kendal Town | 0-9 | Carlisle | T | |||||||||||
INT CF | Penrith AFC | 1-5 | Carlisle | T | |||||||||||
ENG L2 | Bradford AFC | 2-0 | 3-1 | Carlisle | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 2-1 | 5-2 | Stevenage Borough | T | ||||||||||
ENG L2 | Harrogate Town | 3-0 | 3-11 | Carlisle | B | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 1-0 | 8-8 | Mansfield Town | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colchester United | Chủ | ||||||||||||||
Carlisle | Khách |
Colchester United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Colchester United | 0.5 | Oldham Athletic AFC | 1-1 | B | |
ENG | Colchester United | 0.5 | Scunthorpe United | 2-1 | T | |
ENG | Colchester United | 0.5 | Stevenage Borough | 3-1 | T | |
ENG | Morecambe | -0.5 | Colchester United | 1-1 | B | |
ENG | Colchester United | 0.5 | Carlisle | 3-0 | T |
Colchester United | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Walsall | 2-2 | T | |
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Bradford AFC | 3-0 | T | |
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Stevenage Borough | 0-2 | X | |
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Tranmere Rovers | 1-0 | X | |
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Leyton Orient | 2-2 | T |
Carlisle | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Bradford AFC | 0.5 | Carlisle | 2-0 | B | |
ENG | Carlisle | -0.5 | Mansfield Town | 1-0 | T | |
ENG | Walsall | 0.5 | Carlisle | 1-0 | B | |
ENG | Carlisle | -0.5 | Exeter City | 0-1 | B | |
ENG | Rochdale | 0.5 | Carlisle | 2-0 | B |
Carlisle | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Walsall | 2/2.5 | Carlisle | 1-0 | X | |
ENG | Tranmere Rovers | 2/2.5 | Carlisle | 2-2 | T | |
ENG | Rochdale | 2/2.5 | Carlisle | 2-0 | X | |
ENG | Barrow | 2/2.5 | Carlisle | 1-2 | T | |
ENG | Oldham Athletic AFC | 2/2.5 | Carlisle | 1-2 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Ipswich | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Stockport County | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Bradford AFC | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Shrewsbury Town | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Swindon | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Grimsby Town | 10 Ngày |