-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[23] Swindon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[4] Salford City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Swindon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Swindon | 1-2 | 5-2 | Salford City | B | ||||||||||
ENG L2 | Salford City | 0-1 | 5-0 | Swindon | T | ||||||||||
ENG L2 | Salford City | 2-3 | 4-3 | Swindon | T | ||||||||||
Swindon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Harrogate Town | 3-0 | 4-5 | Swindon | B | ||||||||||
INT CF | Worthing | 5-1 | Swindon | B | |||||||||||
INT CF | Swindon | 2-4 | 2-4 | Cardiff City | B | ||||||||||
INT CF | Eastleigh | 1-0 | 3-7 | Swindon | B | ||||||||||
INT CF | Woking | 0-4 | 2-8 | Swindon | T | ||||||||||
INT CF | Swindon Supermarine | 2-0 | 2-6 | Swindon | B | ||||||||||
INT CF | Melksham Town | 2-3 | 2-2 | Swindon | T | ||||||||||
ENG L2 | Port Vale | 1-0 | 3-5 | Swindon | B | ||||||||||
ENG L2 | Swindon | 2-1 | 4-2 | Port Vale | T | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 0-3 | 7-5 | Swindon | T | ||||||||||
Salford City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Salford City | 2-0 | 3-9 | Mansfield Town | T | ||||||||||
INT CF | Barrow | 0-1 | 1-2 | Salford City | T | ||||||||||
INT CF | Salford City | 0-1 | 6-5 | Blackpool | B | ||||||||||
INT CF | Salford City | 3-0 | Halifax Town | T | |||||||||||
INT CF | Salford City | 0-1 | Hertha BSC Berlin | B | |||||||||||
INT CF | Salford City | 1-1 | 4-9 | Rotherham United | H | ||||||||||
INT CF | Chorley | 3-0 | 5-2 | Salford City | B | ||||||||||
ENG L2 | Stevenage Borough | 4-2 | 3-7 | Salford City | B | ||||||||||
ENG L2 | Salford City | 2-2 | 6-6 | Mansfield Town | H | ||||||||||
ENG L2 | Oldham Athletic AFC | 1-2 | 10-2 | Salford City | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Swindon | Chủ | ||||||||||||||
Salford City | Khách |
Swindon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Swindon | 0/0.5 | Port Vale | 2-1 | T | |
ENG | Swindon | 0/0.5 | Forest Green Rovers | 2-1 | T | |
ENG | Hartlepool United FC | 0/-0.5 | Swindon | 0-3 | T | |
ENG | Harrogate Town | 0/-0.5 | Swindon | 1-4 | T | |
ENG | Swindon | 0/0.5 | Newport County | 0-1 | B |
Swindon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Swindon | 2/2.5 | Port Vale | 2-1 | T | |
ENG | Swindon | 2/2.5 | Newport County | 0-1 | X | |
ENG | Swindon | 2/2.5 | Salford City | 1-2 | T | |
ENG | Swindon | 2/2.5 | Walsall | 5-0 | T | |
ENG | Swindon | 2/2.5 | Exeter City | 1-2 | T |
Salford City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Salford City | 0/-0.5 | Blackpool | 0-1 | B | |
ENG | Bristol Rovers | 0/0.5 | Salford City | 1-0 | B | |
ENG | Rochdale | 0/0.5 | Salford City | 1-1 | T | |
ENG | Exeter City | 0/0.5 | Salford City | 0-0 | T | |
ENG | Swindon | 0/0.5 | Salford City | 1-2 | T |
Salford City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Hartlepool United FC | 2/2.5 | Salford City | 0-2 | X | |
ENG | Rochdale | 2/2.5 | Salford City | 1-1 | X | |
ENG | Exeter City | 2/2.5 | Salford City | 0-0 | X | |
ENG | Swindon | 2/2.5 | Salford City | 1-2 | T | |
ENG | Leyton Orient | 2/2.5 | Salford City | 0-2 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Walsall | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Carlisle | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Leyton Orient | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Bolton Wanderers | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Crewe Alexandra | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Newport County | 10 Ngày |