-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[22] Gillingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 17 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
[18] Rochdale | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 2-2 | 4-4 | Rochdale | H | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 1-4 | 7-2 | Gillingham | T | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 2-2 | 2-8 | Gillingham | H | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-0 | 6-3 | Rochdale | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-1 | 6-3 | Rochdale | H | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 3-0 | 6-6 | Gillingham | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 2-1 | 5-3 | Rochdale | T | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 3-0 | 4-4 | Gillingham | B | ||||||||||
ENG L1 | Rochdale | 4-1 | 11-7 | Gillingham | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 3-0 | 3-4 | Rochdale | T | ||||||||||
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | AFC Wimbledon | 2-0 | 3-4 | Gillingham | B | ||||||||||
INT CF | Southend United | 0-1 | 7-5 | Gillingham | T | ||||||||||
INT CF | Gillingham | 2-3 | Crystal Palace | B | |||||||||||
INT CF | Gillingham | 1-2 | 4-2 | Portsmouth | B | ||||||||||
INT CF | Dover Athletic | 2-0 | Gillingham | B | |||||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 0-2 | 2-2 | Gillingham | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-2 | 4-10 | Rotherham United | B | ||||||||||
ENG L1 | Portsmouth | 3-1 | 5-2 | Gillingham | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-0 | 1-3 | Fleetwood Town | H | ||||||||||
ENG L1 | Cheltenham Town | 2-2 | 5-5 | Gillingham | H | ||||||||||
Rochdale | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 1-2 | 6-1 | Crewe Alexandra | B | ||||||||||
INT CF | Rochdale | 2-3 | 3-4 | Port Vale | B | ||||||||||
INT CF | Scunthorpe United | 1-4 | 1-5 | Rochdale | T | ||||||||||
INT CF | Darlington | 1-2 | Rochdale | T | |||||||||||
INT CF | Chester FC | 0-1 | 1-6 | Rochdale | T | ||||||||||
INT CF | Burnley | 1-0 | Rochdale | B | |||||||||||
ENG L2 | Newport County | 0-2 | 7-3 | Rochdale | T | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 3-4 | 2-6 | Bristol Rovers | B | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 2-0 | 3-4 | Rochdale | B | ||||||||||
ENG L2 | Rochdale | 2-1 | 4-6 | Hartlepool United FC | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gillingham | Chủ | ||||||||||||||
Rochdale | Khách |
Gillingham | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | B | 0% | Xem | H | Xem |
Gillingham | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Gillingham | 0.5 | Northampton Town | 2-2 | B | |
ENG | Gillingham | 0.5 | Wigan Athletic | 1-0 | T | |
ENG | Gillingham | 0.5 | Rochdale | 2-2 | B | |
ENG | Gillingham | 0.5 | Burton Albion FC | 0-1 | B | |
ENG | Gillingham | 0.5 | Exeter City | 2-3 | B |
Gillingham | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Gillingham | 2.5 | Portsmouth | 1-2 | T | |
ENG | Gillingham | 2.5 | Rotherham United | 0-2 | X | |
ENG | Gillingham | 2.5 | Wycombe Wanderers | 1-1 | X | |
ENG | Gillingham | 2.5 | Sheffield Wed. | 0-0 | X | |
ENG | Gillingham | 2.5 | Bolton Wanderers | 0-3 | T |
Rochdale | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Newport County | 0.5 | Rochdale | 0-2 | T | |
ENG | Tranmere Rovers | 0.5 | Rochdale | 2-0 | B | |
ENG | Salford City | 0.5 | Rochdale | 0-0 | T | |
ENG | Bradford AFC | 0.5 | Rochdale | 2-0 | B | |
ENG | Shrewsbury Town | 0.5 | Rochdale | 0-2 | T |
Rochdale | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Scunthorpe United | 2.5 | Rochdale | 1-4 | T | |
ENG | Exeter City | 2.5 | Rochdale | 2-0 | X | |
ENG | Crawley Town | 2.5 | Rochdale | 1-0 | X | |
ENG | Sutton United | 2.5 | Rochdale | 3-0 | T | |
ENG | Forest Green Rovers | 2.5 | Rochdale | 2-1 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | AFC Wimbledon | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Tranmere Rovers | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Harrogate Town | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Burton Albion FC | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Grimsby Town | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Stevenage Borough | 10 Ngày |