-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[12] Newport County | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
[1] Walsall | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Newport County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 3-3 | 12-1 | Newport County | H | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 2-1 | 3-2 | Walsall | T | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 0-1 | 5-5 | Newport County | T | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 1-1 | 4-7 | Walsall | H | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 0-0 | 8-2 | Walsall | H | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 0-0 | 3-2 | Newport County | H | ||||||||||
ENG FAC | Newport County | 2-1 | 3-3 | Walsall | T | ||||||||||
Newport County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Sutton United | 1-1 | 4-7 | Newport County | H | ||||||||||
INT CF | Forest Green Rovers | 1-1 | Newport County | H | |||||||||||
INT CF | Torquay United | 0-0 | 6-5 | Newport County | H | ||||||||||
INT CF | Weston Super Mare | 0-4 | Newport County | T | |||||||||||
INT CF | Cardiff City | 2-0 | Newport County | B | |||||||||||
INT CF | Newport County | 3-0 | Hungerford Town | T | |||||||||||
INT CF | Undy Athletic | 0-7 | Newport County | T | |||||||||||
ENG L2 | Newport County | 0-2 | 7-3 | Rochdale | B | ||||||||||
ENG L2 | Port Vale | 1-2 | 2-8 | Newport County | T | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 1-2 | 2-3 | Colchester United | B | ||||||||||
Walsall | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 4-0 | 8-2 | Hartlepool United FC | T | ||||||||||
INT CF | Solihull Moors | 0-2 | 8-4 | Walsall | T | ||||||||||
INT CF | Walsall | 0-3 | 1-7 | Coventry | B | ||||||||||
INT CF | AFC Telford United | 0-2 | 2-3 | Walsall | T | ||||||||||
INT CF | Leamington | 1-1 | 4-5 | Walsall | H | ||||||||||
INT CF | Walsall | 0-4 | 9-6 | Aston Villa | B | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 0-3 | 7-5 | Swindon | B | ||||||||||
ENG L2 | Colchester United | 2-2 | 3-3 | Walsall | H | ||||||||||
ENG L2 | Walsall | 2-0 | 4-9 | Port Vale | T | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 1-0 | 3-6 | Walsall | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Newport County | Chủ | ||||||||||||||
Walsall | Khách |
Newport County | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Newport County | 0/0.5 | Exeter City | 0-1 | B | |
ENG | Carlisle | 0/-0.5 | Newport County | 1-2 | T | |
ENG | Newport County | 0/0.5 | Tranmere Rovers | 4-2 | T | |
ENG | Newport County | 0/0.5 | Mansfield Town | 1-1 | B | |
ENG | Newport County | 0/0.5 | Port Vale | 2-1 | T |
Newport County | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Newport County | 2/2.5 | Exeter City | 0-1 | X | |
ENG | Newport County | 2/2.5 | Hartlepool United FC | 2-3 | T | |
ENG | Newport County | 2/2.5 | Forest Green Rovers | 1-1 | X | |
ENG | Newport County | 2/2.5 | Tranmere Rovers | 4-2 | T | |
ENG | Newport County | 2/2.5 | Mansfield Town | 1-1 | X |
Walsall | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Colchester United | 0/0.5 | Walsall | 2-2 | T | |
ENG | Crawley Town | 0/0.5 | Walsall | 1-0 | B | |
ENG | Rochdale | 0/0.5 | Walsall | 1-0 | B | |
ENG | Salford City | 0/0.5 | Walsall | 2-1 | B | |
ENG | Harrogate Town | 0/0.5 | Walsall | 1-1 | T |
Walsall | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Colchester United | 2/2.5 | Walsall | 2-2 | T | |
ENG | Crawley Town | 2/2.5 | Walsall | 1-0 | X | |
ENG | Rochdale | 2/2.5 | Walsall | 1-0 | X | |
ENG | Salford City | 2/2.5 | Walsall | 2-1 | T | |
ENG | Harrogate Town | 2/2.5 | Walsall | 1-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Luton Town | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Bradford AFC | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Salford City | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Chủ | Swindon | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Stevenage Borough | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Barrow | 10 Ngày |