-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
Stevenage Borough |
2 Hết(0-0,2-1) 1 |
Stockport County |
[8] Stevenage Borough | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 8 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[15] Stockport County | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 22 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 24 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
Stevenage Borough | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Stockport County | 2-2 | Stevenage Borough | H | |||||||||||
ENG L2 | Stevenage Borough | 3-1 | Stockport County | T | |||||||||||
Stevenage Borough | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Tranmere Rovers | 1-2 | 5-9 | Stevenage Borough | T | ||||||||||
INT CF | Stamford AFC | 5-0 | Stevenage Borough | B | |||||||||||
INT CF | Peterborough Sports | 0-0 | 5-4 | Stevenage Borough | H | ||||||||||
INT CF | Stevenage Borough | 1-0 | 4-3 | Derby County | T | ||||||||||
INT CF | St Albans City | 0-2 | 2-6 | Stevenage Borough | T | ||||||||||
INT CF | Stevenage Borough | 1-1 | 8-7 | Peterborough United | H | ||||||||||
INT CF | Stevenage Borough | 2-0 | 4-4 | West Bromwich(WBA) | T | ||||||||||
INT CF | Hitchin Town | 0-3 | 0-13 | Stevenage Borough | T | ||||||||||
INT CF | Jersey Bulls | 0-4 | Stevenage Borough | T | |||||||||||
ENG L2 | Stevenage Borough | 4-2 | 3-7 | Salford City | T | ||||||||||
Stockport County | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG L2 | Stockport County | 2-3 | 4-3 | Barrow | B | ||||||||||
INT CF | Altrincham | 0-2 | 0-4 | Stockport County | T | ||||||||||
INT CF | Ashton United | 3-0 | Stockport County | B | |||||||||||
INT CF | Chorley | 0-5 | 4-7 | Stockport County | T | ||||||||||
INT CF | Bolton Wanderers | 2-2 | Stockport County | H | |||||||||||
INT CF | Nuneaton Town | 0-4 | 1-7 | Stockport County | T | ||||||||||
ENG Conf | Stockport County | 2-0 | 5-2 | Halifax Town | T | ||||||||||
ENG Conf | Stockport County | 1-0 | 7-3 | Torquay United | T | ||||||||||
ENG Conf | Wrexham | 3-0 | 8-3 | Stockport County | B | ||||||||||
ENG Conf | Chesterfield | 0-1 | 4-7 | Stockport County | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stevenage Borough | Chủ | ||||||||||||||
Stockport County | Khách |
Stevenage Borough | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Stevenage Borough | 0/0.5 | Rochdale | 1-0 | T | |
ENG | Stevenage Borough | 0/0.5 | Bristol Rovers | 0-4 | B | |
ENG | Stevenage Borough | 0/0.5 | Bradford AFC | 0-1 | B | |
ENG | Stevenage Borough | 0/0.5 | Harrogate Town | 3-0 | T | |
ENG | Stevenage Borough | 0/0.5 | Crawley Town | 2-1 | T |
Stevenage Borough | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Stevenage Borough | 2/2.5 | Derby County | 1-0 | X | |
ENG | Stevenage Borough | 2/2.5 | Rochdale | 1-0 | X | |
ENG | Stevenage Borough | 2/2.5 | Oldham Athletic AFC | 0-1 | X | |
ENG | Stevenage Borough | 2/2.5 | Northampton Town | 1-2 | T | |
ENG | Stevenage Borough | 2/2.5 | Bristol Rovers | 0-4 | T |
Stockport County | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Stockport County | 0/-0.5 | Bolton Wanderers | 3-3 | T | |
ENG | Notts County | 0/0.5 | Stockport County | 2-1 | B | |
ENG | Notts County | 0/0.5 | Stockport County | 1-0 | B | |
ENG | Woking | 0/0.5 | Stockport County | 1-1 | T | |
ENG | Dagenham and Redbridge | 0/0.5 | Stockport County | 1-1 | T |
Stockport County | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Chesterfield | 2/2.5 | Stockport County | 0-1 | X | |
ENG | Grimsby Town | 2/2.5 | Stockport County | 2-1 | T | |
ENG | Southend United | 2/2.5 | Stockport County | 0-1 | X | |
ENG | Halifax Town | 2/2.5 | Stockport County | 0-1 | X | |
ENG | Boreham Wood | 2/2.5 | Stockport County | 0-3 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Reading | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Walsall | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Rochdale | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Anh | Khách | Harrogate Town | 3 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Chủ | Colchester United | 7 Ngày | |
Giải Hạng hai Anh | Khách | Doncaster Rovers | 10 Ngày |