-
[6] 23%Thắng50% [15]
-
[9] 34%Hòa23% [7]
-
[11] 42%Bại26% [8]
-
[5] 38%Thắng33% [5]
-
[4] 30%Hòa33% [5]
-
[4] 30%Bại33% [5]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[AUS D3E-10] ASV Bruck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 6 | 9 | 11 | 43 | 44 | 27 | 10 | 23.1% |
Sân nhà | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 20 | 19 | 8 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | 8 | 10 | 7.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 8 | 8 | 10 | 19 | 16 | 32 | 8 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 9 | 18 | 6 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | 5 | 7 | 14 | 8 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 8 | 33.3% |
[AUT D2-4] Lafnitz | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 15 | 7 | 8 | 53 | 42 | 52 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 21 | 32 | 4 | 66.7% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 21 | 20 | 6 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 15 | 8 | 7 | 34 | 23 | 53 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 13 | 30 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 13 | 10 | 23 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 66.7% |
ASV Bruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ASV Bruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
AUS D3 | SC Wiener Neustadt | 2-0 | 6-6 | ASV Bruck | B | ||||||||||
AUS D3 | ASV Bruck | 0-0 | 2-3 | First Vienna FC | H | ||||||||||
AUS D3 | Neusiedl | 4-2 | 3-4 | ASV Bruck | B | ||||||||||
AUS D3 | ASV Bruck | 2-2 | 4-3 | Mauerwerk | H | ||||||||||
AUS D3 | Traiskirchen | 1-3 | 1-2 | ASV Bruck | T | ||||||||||
AUS D3 | ASV Bruck | 4-0 | 8-0 | FC Andelsbuch | T | ||||||||||
AUS D3 | SV Stripfing Weiden | 0-0 | 12-3 | ASV Bruck | H | ||||||||||
AUS D3 | ASV Bruck | 2-0 | 9-2 | Wiener Viktoria | T | ||||||||||
AUS D3 | Wiener Sportklub | 2-2 | 4-0 | ASV Bruck | H | ||||||||||
AUS D3 | Trenkwalder Admira(Trẻ) | 1-1 | 6-7 | ASV Bruck | H | ||||||||||
Lafnitz | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Lafnitz | 1-2 | 3-4 | SCM Argesul Pitesti | B | ||||||||||
INT CF | TSV Hartberg | 2-2 | 8-3 | Lafnitz | H | ||||||||||
AUT D2 | Grazer AK | 4-1 | 1-7 | Lafnitz | B | ||||||||||
AUT D2 | Lafnitz | 1-0 | 2-3 | FAC Team Fur Wien | T | ||||||||||
AUT D2 | Rapid Vienna (Trẻ) | 0-3 | 5-3 | Lafnitz | T | ||||||||||
AUT D2 | Lafnitz | 1-0 | 9-1 | SK Vorwarts Steyr | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Dornbirn | 1-4 | 5-6 | Lafnitz | T | ||||||||||
AUT D2 | FC Liefering | 1-1 | 2-6 | Lafnitz | H | ||||||||||
AUT D2 | Lafnitz | 1-0 | 6-3 | Austria Wien(Trẻ) | T | ||||||||||
AUT D2 | St.Polten | 1-1 | 9-4 | Lafnitz | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ASV Bruck | Chủ | ||||||||||||||
Lafnitz | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |