[POL D2-9] Wisla Pulawy | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Pogon Grodzisk Mazowiecki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Wisla Pulawy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Wisla Pulawy | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Resovia | 2-1(1-0) | Wisla Pulawy | - | B | ||||||||||
POL D2 | Wisla Pulawy | 3-0(2-0) | Motor Lublin | 5-8(0-6) | T | ||||||||||
POL D2 | Pogon Siedlce | 3-3(0-1) | Wisla Pulawy | - | H | ||||||||||
POL D2 | Wisla Pulawy | 4-1(2-1) | Hutnik Krakow | - | T | ||||||||||
POL D2 | Slask Wroclaw II | 3-0(1-0) | Wisla Pulawy | 7-6(6-3) | B | ||||||||||
POL D2 | Wisla Pulawy | 0-0(0-0) | Ruch Chorzow | - | H | ||||||||||
POL D2 | Znicz Pruszkow | 2-0(0-0) | Wisla Pulawy | 4-6(0-2) | B | ||||||||||
POL D2 | Olimpia Elblag | 0-2(0-1) | Wisla Pulawy | 5-5(2-1) | T | ||||||||||
POL D2 | Wisla Pulawy | 1-1(0-0) | Radunia Stezyca | 5-10(1-3) | H | ||||||||||
POL D2 | Stal Rzeszow | 2-0(2-0) | Wisla Pulawy | - | B | ||||||||||
Pogon Grodzisk Mazowiecki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 5-0(4-0) | Legia Warszawa B | 5-1(2-1) | T | ||||||||||
Pol D4 | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 2-1(2-0) | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 6-4(3-1) | B | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 6-0(3-0) | Jagiellonia Bialystok II | 5-4(4-1) | T | ||||||||||
Pol D4 | Unia Skierniewice | 0-3(0-1) | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 2-6(2-5) | T | ||||||||||
Pol D4 | Polonia Warszawa | 0-2(0-0) | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 5-3(4-3) | T | ||||||||||
Pol D4 | Legia Warszawa B | 3-4(0-2) | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 7-2(3-0) | T | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 1-2(1-1) | Swit Nowy Dwor Mazowiecki | 4-5(1-1) | B | ||||||||||
Pol D4 | Jagiellonia Bialystok II | 2-3(2-2) | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 3-2(3-2) | T | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 4-2(0-1) | Unia Skierniewice | 6-0(3-0) | T | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 3-3(1-0) | Polonia Warszawa | 5-3(3-1) | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wisla Pulawy | Chủ | ||||||||||||||
Pogon Grodzisk Mazowiecki | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Division 2 Ba Lan | Chủ | GKS Jastrzebie | 22 Ngày | |
Division 2 Ba Lan | Chủ | Wigry Suwalki | 29 Ngày | |
Cúp Ba Lan | Khách | Radunia Stezyca | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|