Marimoo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Banjul United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Marimoo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Marimoo | 1-2(1-1) | Banjul United | 2-3 | B | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-0(0-0) | Marimoo | 8-3(4-1) | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 3-1(1-1) | Marimoo | 5-3(4-1) | B | ||||||||||
GFA FFC | Marimoo | 2-1(2-0) | Banjul United | 3-9(2-2) | T | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 1-0(0-0) | Marimoo | 2-3(1-1) | B | ||||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-1(0-0) | Banjul United | 4-2(3-0) | B | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-1(0-0) | Marimoo | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
Marimoo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-0(0-0) | Steve Biko | 2-6(0-4) | H | ||||||||||
GFA PR | Fortune FC | 1-2(0-1) | Marimoo | 3-1(3-1) | T | ||||||||||
GFA FFC | Marimoo | 1-2(1-1) | Gunjur United | 2-0(2-0) | B | ||||||||||
GFA PR | Wallidan FC | 0-1(0-1) | Marimoo | 4-5(2-2) | T | ||||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-0(0-0) | Gambia Armed Force | 5-5(2-3) | H | ||||||||||
GFA PR | Marimoo | 0-0(0-0) | WAA Banjul | 0-8(0-5) | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul Hawks FC | 0-0(0-0) | Marimoo | 5-5(3-1) | H | ||||||||||
GFA PR | Brikama United | 0-0(0-0) | Marimoo | 10-3(6-1) | H | ||||||||||
GFA PR | GAMTEL | 1-2(0-1) | Marimoo | 6-1(4-0) | T | ||||||||||
GFA PR | WAA Banjul | 0-2(0-1) | Marimoo | 6-2(3-2) | T | ||||||||||
Banjul United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GFA PR | Elite United | 0-0(0-0) | Banjul United | 11-7(9-1) | H | ||||||||||
GFA PR | Brikama United | 0-1(0-1) | Banjul United | 4-3(0-1) | T | ||||||||||
GFA FFC | Banjul United | 1-1(1-0) | Young Africans FC | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 1-0(0-0) | GAMTEL | 7-2(3-0) | T | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-0(0-0) | WAA Banjul | 4-4(2-2) | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 1-1(1-0) | Fortune FC | 6-3(4-1) | H | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-1(0-0) | Banjul Hawks FC | 5-3(1-2) | B | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 0-0(0-0) | Gambia Ports Authority | 2-4(0-2) | H | ||||||||||
GFA PR | Wallidan | 2-1(0-1) | Banjul United | 0-5(0-1) | B | ||||||||||
GFA PR | Banjul United | 1-0(0-0) | Gambia Armed Force | 6-5(2-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marimoo | Chủ | ||||||||||||||
Banjul United | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|