-
[12] 60%Thắng36% [14]
-
[5] 25%Hòa34% [13]
-
[3] 15%Bại28% [11]
-
[6] 60%Thắng36% [7]
-
[3] 30%Hòa26% [5]
-
[1] 10%Bại36% [7]
[GER RegN(n)-1] Holstein Kiel II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 12 | 5 | 3 | 39 | 19 | 41 | 1 | 60.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 9 | 21 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 10 | 20 | 2 | 60.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 8 | 10 | 2 | 16 | 7 | 34 | 3 | 40.0% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 6 | 4 | 15 | 6 | 30.0% |
Sân Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 3 | 19 | 2 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 8 | 33.3% |
[GER RegW-8] SC Wiedenbruck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 14 | 13 | 11 | 48 | 37 | 55 | 8 | 36.8% |
Sân nhà | 19 | 7 | 8 | 4 | 29 | 17 | 29 | 9 | 36.8% |
Sân Khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 20 | 26 | 8 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 11 | 20 | 7 | 20 | 12 | 53 | 8 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 8 | 8 | 3 | 12 | 4 | 32 | 4 | 42.1% |
Sân Khách | 19 | 3 | 12 | 4 | 8 | 8 | 21 | 9 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Holstein Kiel II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Holstein Kiel II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | VfB Oldenburg | 1-1(1-0) | Holstein Kiel II | 6-1(3-1) | H | ||||||||||
GER Reg | Werder Bremen (Am) | 2-0(2-0) | Holstein Kiel II | 6-9(3-4) | B | ||||||||||
GER Reg | VfV Borussia 06 Hildesheim | 0-2(0-0) | Holstein Kiel II | 9-4(4-1) | T | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-0(0-0) | SV Atlas Delmenhorst | 9-2(4-0) | T | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 0-2(0-0) | Hannover 96 Am | 3-3(2-3) | B | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 0-1(0-1) | Werder Bremen (Am) | 9-10(5-5) | B | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 4-0(2-0) | VfV Borussia 06 Hildesheim | 5-7(4-2) | T | ||||||||||
GER Reg | Holstein Kiel II | 1-2(1-2) | VfB Oldenburg | - | B | ||||||||||
GER Reg | SV Atlas Delmenhorst | 0-0(0-0) | Holstein Kiel II | - | H | ||||||||||
GER Reg | Hannover 96 Am | 1-2(1-1) | Holstein Kiel II | 2-10(0-5) | T | ||||||||||
SC Wiedenbruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Schalke 04(Trẻ) | 5-1(1-1) | SC Wiedenbruck | 5-3(0-2) | B | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 0-0(0-0) | Preuben Munster | - | H | ||||||||||
GER Reg | VFB Homberg | 2-1(2-0) | SC Wiedenbruck | 4-5(2-4) | B | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 3-1(1-0) | Fortuna Dusseldorf II | - | T | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-3(0-2) | SC Wiedenbruck | 9-4(5-3) | T | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 0-1(0-0) | Wuppertaler | - | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 1-1(0-0) | SC Wiedenbruck | 10-2(5-1) | H | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 0-1(0-0) | RW Essen | - | B | ||||||||||
GER Reg | LR Ahlen | 1-0(0-0) | SC Wiedenbruck | 10-6(5-3) | B | ||||||||||
GER Reg | SC Wiedenbruck | 1-2(0-0) | SV Rodinghausen | 1-5(0-3) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Holstein Kiel II | Chủ | ||||||||||||||
SC Wiedenbruck | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|