-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[] Sparta Sarpsborg (U19) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] U19 Nordstrand | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sparta Sarpsborg (U19) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR U19 | Sparta Sarpsborg (U19) | 1-2 | 5-1 | U19 Nordstrand | B | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 1-1 | 2-6 | Sparta Sarpsborg (U19) | H | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 1-2 | 3-1 | Sparta Sarpsborg (U19) | T | ||||||||||
NOR U19 | Sparta Sarpsborg (U19) | 7-2 | 6-5 | U19 Nordstrand | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 1-1 | 6-1 | Sparta Sarpsborg (U19) | H | ||||||||||
Sparta Sarpsborg (U19) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR U19 | Ham-Kam U19 | 1-2 | 3-3 | Sparta Sarpsborg (U19) | T | ||||||||||
NOR U19 | Sparta Sarpsborg (U19) | 3-2 | 6-8 | U19 Lillestrom | T | ||||||||||
NOR U19 | Kongsvinger U19 | 0-0 | Sparta Sarpsborg (U19) | H | |||||||||||
NOR U19 | U19 Fredrikstad | 1-3 | 6-2 | Sparta Sarpsborg (U19) | T | ||||||||||
NOR U19 | Sparta Sarpsborg (U19) | 2-2 | 4-3 | U19 Stabaek | H | ||||||||||
NOR U19 | Lillestrom 2 U19 | 0-2 | 4-6 | Sparta Sarpsborg (U19) | T | ||||||||||
NOR U19 | Ham-Kam U19 | 1-1 | 3-6 | Sparta Sarpsborg (U19) | H | ||||||||||
NOR U19 | U19 Molde | 7-0 | Sparta Sarpsborg (U19) | B | |||||||||||
NOR U19 | Baerum(U19) | 1-4 | 5-1 | Sparta Sarpsborg (U19) | T | ||||||||||
NOR U19 | Sparta Sarpsborg (U19) | 1-0 | 4-11 | U19 Fredrikstad | T | ||||||||||
U19 Nordstrand | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 0-5 | 6-6 | U19 Fredrikstad | B | ||||||||||
NOR U19 | U19 Stabaek | 1-3 | 5-0 | U19 Nordstrand | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 0-0 | Baerum(U19) | H | |||||||||||
Nor YC | U19 Nordstrand | 0-5 | KFUM U19 | B | |||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 2-1 | 3-6 | U19 Lillestrom | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Nordstrand | 3-1 | 3-2 | Kongsvinger U19 | T | ||||||||||
NOR U19 | Ham-Kam U19 | 2-0 | 8-2 | U19 Nordstrand | B | ||||||||||
NOR U19 | Baerum(U19) | 3-0 | 10-0 | U19 Nordstrand | B | ||||||||||
NOR U19 | U19 Fredrikstad | 1-2 | 5-0 | U19 Nordstrand | T | ||||||||||
NOR U19 | U19 Stabaek | 2-0 | 7-5 | U19 Nordstrand | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sparta Sarpsborg (U19) | Chủ | ||||||||||||||
U19 Nordstrand | Khách |
Sparta Sarpsborg (U19) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Sparta Sarpsborg (U19) | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
U19 Nordstrand | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
U19 Nordstrand | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|