-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa100% [1]
-
[0] 0%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[3] NK Aluminij | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[9] MNK FC Ljubljana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
NK Aluminij | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 4-1 | 6-2 | MNK FC Ljubljana | T | ||||||||||
NK Aluminij | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SLO D2 | Krsko Posavlje | 1-3 | 3-6 | NK Aluminij | T | ||||||||||
INT CF | MTK Hungaria FC | 5-0 | 8-6 | NK Aluminij | B | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 7-1 | 11-1 | NK Zavrc | T | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 1-1 | 2-7 | Nyiregyhaza | H | ||||||||||
INT CF | NK Aluminij | 1-2 | 3-7 | Domzale | B | ||||||||||
INT CF | Universitaea Cluj | 0-1 | 12-2 | NK Aluminij | T | ||||||||||
SLO D1 | NK Aluminij | 2-2 | 6-8 | Tabor Sezana | H | ||||||||||
SLO D1 | NK Maribor | 3-1 | 3-3 | NK Aluminij | B | ||||||||||
SLO D1 | NK Aluminij | 2-3 | 1-9 | NK Olimpija Ljubljana | B | ||||||||||
SLO D1 | Domzale | 3-1 | 6-4 | NK Aluminij | B | ||||||||||
MNK FC Ljubljana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 0-0 | 3-4 | NK Rogaska | H | ||||||||||
INT CF | F.C. Ashdod | 4-0 | 3-1 | MNK FC Ljubljana | B | ||||||||||
INT CF | Udinese | 3-0 | 3-1 | MNK FC Ljubljana | B | ||||||||||
SLO D2 | Triglav Gorenjska | 1-1 | 7-3 | MNK FC Ljubljana | H | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 3-0 | 8-3 | NK Rudar Velenje | T | ||||||||||
SLO D2 | NK Primorje | 3-0 | 7-4 | MNK FC Ljubljana | B | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 4-2 | 7-4 | NK Ptuj Drava | T | ||||||||||
SLO D2 | Jadran Dekani | 1-1 | 4-8 | MNK FC Ljubljana | H | ||||||||||
SLO D2 | NK Roltek Dob | 0-2 | 6-5 | MNK FC Ljubljana | T | ||||||||||
SLO D2 | MNK FC Ljubljana | 1-0 | 5-3 | NK Nafta | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NK Aluminij | Chủ | ||||||||||||||
MNK FC Ljubljana | Khách |
NK Aluminij | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
MNK FC Ljubljana | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
NK Aluminij | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
MNK FC Ljubljana | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
NK Aluminij | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
NK Aluminij | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
MNK FC Ljubljana | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
MNK FC Ljubljana | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Rogaska | 9 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Rudar Velenje | 16 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Chủ | NK Brinje Grosuplje | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | Chủ | NK Brinje Grosuplje | 9 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Khách | NK Nafta | 16 Ngày | |
Hạng 2 Slovenia | Chủ | Triglav Gorenjska | 23 Ngày |