-
[8] 26%Thắng21% [8]
-
[5] 16%Hòa34% [13]
-
[17] 56%Bại44% [17]
-
[5] 33%Thắng10% [2]
-
[2] 13%Hòa36% [7]
-
[8] 53%Bại52% [10]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[RUS PR-15] Rubin Kazan | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 56 | 29 | 15 | 26.7% |
Sân nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 25 | 17 | 13 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 31 | 12 | 15 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 6 | 13 | 11 | 15 | 23 | 31 | 12 | 20.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 6 | 8 | 19 | 10 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 15 | 12 | 14 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 10 | 50.0% |
[RUS D1-17] KamAZ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 8 | 13 | 17 | 29 | 45 | 37 | 17 | 21.1% |
Sân nhà | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 21 | 24 | 15 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 2 | 7 | 10 | 9 | 24 | 13 | 19 | 10.5% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 7 | 19 | 12 | 14 | 19 | 40 | 17 | 18.4% |
Sân nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 7 | 9 | 21 | 16 | 21.1% |
Sân Khách | 19 | 3 | 10 | 6 | 7 | 10 | 19 | 15 | 15.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 4 | 0.0% |
Rubin Kazan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Rubin Kazan | 1-1 | KamAZ | H | |||||||||||
Rubin Kazan | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Rubin Kazan | 1-0 | 0-0 | Akron Togliatti | T | ||||||||||
RUS PR | Rubin Kazan | 1-2 | 4-4 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | B | ||||||||||
RUS PR | Ural S.r. | 3-0 | 7-6 | Rubin Kazan | B | ||||||||||
RUS PR | Lokomotiv Moscow | 1-0 | 12-4 | Rubin Kazan | B | ||||||||||
RUS PR | Rubin Kazan | 0-6 | 4-7 | PFC Sochi | B | ||||||||||
RUS PR | Rubin Kazan | 1-0 | 4-0 | Arsenal Tula | T | ||||||||||
RUS Cup | Yenisey Krasnoyarsk | 3-1 | 5-10 | Rubin Kazan | B | ||||||||||
RUS PR | Spartak Moscow | 1-1 | 11-8 | Rubin Kazan | H | ||||||||||
RUS PR | Rubin Kazan | 0-1 | 1-3 | Krasnodar FK | B | ||||||||||
RUS PR | Rubin Kazan | 2-3 | 4-5 | FK Khimki | B | ||||||||||
KamAZ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Volga Ulyanovsk | 2-1 | KamAZ | B | |||||||||||
RUS D1 | Alania Vladikavkaz | 3-2 | 0-0 | KamAZ | B | ||||||||||
RUS D1 | Spartak Moscow II | 3-0 | 0-0 | KamAZ | B | ||||||||||
RUS D1 | Fakel Voronezh | 1-0 | KamAZ | B | |||||||||||
RUS D1 | KamAZ | 0-0 | 0-0 | PFK Kuban | H | ||||||||||
RUS D1 | Yenisey Krasnoyarsk | 0-0 | 0-0 | KamAZ | H | ||||||||||
RUS D1 | KamAZ | 0-0 | 0-0 | FC Torpedo Moscow | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 4-1 | 0-0 | KamAZ | B | ||||||||||
RUS D1 | KamAZ | 1-3 | Veles | B | |||||||||||
RUS D1 | KamAZ | 0-2 | Rotor Volgograd | B | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rubin Kazan | Chủ | ||||||||||||||
KamAZ | Khách |
Rubin Kazan | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 10 | 2 | 18 | 33.3% | Xem | 17 | 56.7% | 13 | 43.3% | Xem |
Sân nhà | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | Xem | 9 | 60% | 6 | 40% | Xem |
Sân Khách | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% | Xem | 8 | 53.3% | 7 | 46.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B B B T T | 33.3% | Xem | T T X T X X | Xem |
KamAZ | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Rubin Kazan | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 30 | 10 | 6 | 14 | 33.3% | Xem | 13 | 43.3% | 9 | 30% | Xem |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% | Xem | 6 | 40% | 6 | 40% | Xem |
Sân Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% | Xem | 7 | 46.7% | 3 | 20% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T B T T | 66.7% | Xem | H H X T T H | Xem |
KamAZ | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Rubin Kazan | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Rubin Kazan | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | Rodina Moskva | 23 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Yenisey Krasnoyarsk | 30 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giải Hạng 2 Nga | Khách | Neftekhimik Nizhnekamsk | 23 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Chủ | SKA Energiya | 30 Ngày | |
Giải Hạng 2 Nga | Khách | PFK Kuban | 37 Ngày |