-
[0] 0%Thắng33% [1]
-
[1] 33%Hòa33% [1]
-
[2] 66%Bại33% [1]
-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[1] 100%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[9] FC Thun | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 3 | 33.3% |
[6] Aarau | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 33.3% |
FC Thun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 2-1 | 4-6 | Aarau | T | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 2-0 | 2-7 | FC Thun | B | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 0-2 | 11-3 | FC Thun | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 1-2 | 7-2 | Aarau | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 1-3 | 7-4 | Aarau | B | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 4-2 | 6-9 | FC Thun | B | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 3-1 | 3-5 | FC Thun | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 1-0 | 6-12 | Aarau | T | ||||||||||
INT CF | Aarau | 1-1 | 2-3 | FC Thun | H | ||||||||||
INT CF | FC Thun | 2-0 | Aarau | T | |||||||||||
FC Thun | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D1 | Yverdon | 3-1 | 9-4 | FC Thun | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 1-1 | 4-3 | Bellinzona | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 1-0 | 5-7 | FC Thun | B | ||||||||||
INT CF | FC Thun | 0-1 | Lausanne Sports | B | |||||||||||
INT CF | FC Thun | 2-1 | Stade Ouchy | T | |||||||||||
INT CF | FC Thun | 3-3 | 5-8 | St. Gallen | H | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 2-1 | 7-4 | Yverdon | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Wil 1900 | 1-2 | 6-6 | FC Thun | T | ||||||||||
SUI D1 | FC Thun | 2-5 | 5-2 | FC Schaffhausen | B | ||||||||||
SUI D1 | Winterthur | 2-2 | 8-1 | FC Thun | H | ||||||||||
Aarau | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 1-2 | 6-7 | Lausanne Sports | B | ||||||||||
SUI D1 | Neuchatel Xamax | 1-2 | 7-2 | Aarau | T | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 1-1 | 2-4 | Vaduz | H | ||||||||||
INT CF | FC Schotz | 1-3 | Aarau | T | |||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 2-0 | 2-6 | Aarau | B | ||||||||||
INT CF | Aarau | 3-1 | SC Kriens | T | |||||||||||
SUI D1 | Aarau | 1-2 | 12-4 | Vaduz | B | ||||||||||
SUI D1 | FC Schaffhausen | 0-1 | 6-2 | Aarau | T | ||||||||||
SUI D1 | Aarau | 2-1 | 12-6 | Stade Ouchy | T | ||||||||||
SUI D1 | Yverdon | 0-4 | 3-11 | Aarau | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Thun | Chủ | ||||||||||||||
Aarau | Khách |
FC Thun | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | FC Thun | 0/0.5 | Yverdon | 2-1 | T | |
SUI | FC Thun | 0/0.5 | Vaduz | 3-0 | T | |
SUI | Neuchatel Xamax | 0/-0.5 | FC Thun | 4-1 | B | |
SUI | FC Thun | 0/0.5 | Stade Ouchy | 2-1 | T | |
SUI | FC Thun | 0/0.5 | Winterthur | 2-4 | B |
FC Thun | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | FC Thun | 3 | Bellinzona | 1-1 | X | |
SUI | FC Thun | 3 | FC Schaffhausen | 2-5 | T | |
SUI | FC Thun | 3 | SC Kriens | 3-1 | T | |
SUI | FC Thun | 3 | Neuchatel Xamax | 1-2 | H | |
SUI | FC Thun | 3 | Winterthur | 2-4 | T |
Aarau | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | SV Waldhof Mannheim | 0/0.5 | Aarau | 2-0 | B | |
INT | Grasshoppers | 0/0.5 | Aarau | 1-1 | T | |
SUI | Vaduz | 0/0.5 | Aarau | 0-2 | T | |
SUI | FC Schaffhausen | 0/0.5 | Aarau | 2-0 | B | |
SUI | Vaduz | 0/0.5 | Aarau | 2-1 | B |
Aarau | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SUI | Neuchatel Xamax | 3 | Aarau | 1-2 | H | |
INT | SV Waldhof Mannheim | 3 | Aarau | 2-0 | X | |
SUI | Yverdon | 3 | Aarau | 0-4 | T | |
SUI | FC Wil 1900 | 3 | Aarau | 3-4 | T | |
SUI | Vaduz | 3 | Aarau | 0-2 | X |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League 1 Thụy Sỹ | Khách | Vaduz | 9 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Khách | Bulle | 16 Ngày | |
League 1 Thụy Sỹ | Khách | FC Wil 1900 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
League 1 Thụy Sỹ | Khách | Bellinzona | 7 Ngày | |
Cúp Thụy Sĩ | Khách | Bischofszell FC | 16 Ngày | |
League 1 Thụy Sỹ | Chủ | Stade Ouchy | 22 Ngày |