-
[1] 50%Thắng100% [2]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 50%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng100% [1]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[1] 100%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[9] Hamburger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 9 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0.0% |
[2] Heidenheimer | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
6 trận gần | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | 100.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50.0% |
Hamburger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 2-0 | 3-3 | Heidenheimer | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 0-0 | 15-3 | Hamburger | H | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 2-0 | 4-7 | Heidenheimer | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 3-2 | 8-5 | Hamburger | B | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-1 | 3-8 | Hamburger | B | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 0-1 | 8-1 | Heidenheimer | B | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-2 | 8-4 | Hamburger | H | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 3-2 | 4-7 | Heidenheimer | T | ||||||||||
Hamburger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GERC | SpVgg Bayreuth | 1-1 | 7-8 | Hamburger | H | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 0-1 | 5-7 | Hansa Rostock | B | ||||||||||
GER D2 | Eintr. Braunschweig | 0-2 | 9-4 | Hamburger | T | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 0-2 | Schalke 04(Trẻ) | B | |||||||||||
INT CF | Basel | 1-5 | 3-10 | Hamburger | T | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 4-3 | 4-1 | Aris Salonica | T | ||||||||||
INT CF | Hamburger | 2-2 | 6-1 | Hajduk Split | H | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 0-2 | 4-4 | Hertha BSC Berlin | B | ||||||||||
GER D2 | Hertha BSC Berlin | 0-1 | 2-4 | Hamburger | T | ||||||||||
GER D2 | Hansa Rostock | 2-3 | 4-9 | Hamburger | T | ||||||||||
Heidenheimer | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
GERC | FV Illertissen | 0-2 | 2-9 | Heidenheimer | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 3-0 | 7-3 | Eintr. Braunschweig | T | ||||||||||
GER D2 | Hansa Rostock | 0-1 | 2-4 | Heidenheimer | T | ||||||||||
INT CF | Hoffenheim | 2-0 | 10-2 | Heidenheimer | B | ||||||||||
INT CF | CS Universitatea Craiova | 1-0 | 1-5 | Heidenheimer | B | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 0-1 | 5-3 | Heidenheimer | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-0 | 0-8 | Karlsruher SC | T | ||||||||||
GER D2 | SSV Jahn Regensburg | 0-2 | 2-9 | Heidenheimer | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 1-3 | 9-2 | Fortuna Dusseldorf | B | ||||||||||
GER D2 | Holstein Kiel | 1-1 | 8-10 | Heidenheimer | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hamburger | Chủ | ||||||||||||||
Heidenheimer | Khách |
Hamburger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | SpVgg Bayreuth | -1 | Hamburger | 1-1 | B | |
GER | Eintr. Braunschweig | -1 | Hamburger | 0-2 | T | |
INT | Hamburger | 1 | Aris Salonica | 4-3 | H | |
GER | Hansa Rostock | -1 | Hamburger | 2-3 | H | |
GER | FC Ingolstadt 04 | -1 | Hamburger | 0-4 | T |
Hamburger | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | Hamburger | 3 | Hansa Rostock | 0-1 | X | |
INT | Hamburger | 3 | Hajduk Split | 2-2 | T | |
GER | Hamburger | 3 | FC Erzgebirge Aue | 4-0 | T | |
GER | Hamburger | 3 | SC Paderborn 07 | 1-2 | H | |
GER | Hamburger | 3 | Hansa Rostock | 3-0 | H |
Heidenheimer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | Hoffenheim | 1 | Heidenheimer | 2-0 | B | |
GER | Werder Bremen | 1 | Heidenheimer | 0-0 | T | |
GER | Koln | 1 | Heidenheimer | 1-1 | T | |
GER | Hamburger | 1 | Heidenheimer | 3-2 | H | |
GER | Nurnberg | 1 | Heidenheimer | 3-2 | H |
Heidenheimer | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
GER | FV Illertissen | 3 | Heidenheimer | 0-2 | X | |
INT | Hoffenheim | 3 | Heidenheimer | 2-0 | X | |
INT | CS Universitatea Craiova | 3 | Heidenheimer | 1-0 | X | |
INT | Dynamo Dresden | 3 | Heidenheimer | 0-1 | X | |
INT | LASK Linz | 3 | Heidenheimer | 1-0 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Đức | Khách | Arminia Bielefeld | 7 Ngày | |
Hạng hai Đức | Chủ | Darmstadt | 13 Ngày | |
Hạng hai Đức | Khách | Nurnberg | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hạng hai Đức | Khách | Nurnberg | 6 Ngày | |
Hạng hai Đức | Chủ | Arminia Bielefeld | 15 Ngày | |
Hạng hai Đức | Khách | Darmstadt | 21 Ngày |