-
[16] 47%Thắng26% [9]
-
[9] 26%Hòa17% [6]
-
[9] 26%Bại55% [19]
-
[10] 58%Thắng17% [3]
-
[5] 29%Hòa17% [3]
-
[2] 11%Bại64% [11]
[GER D1-5] Union Berlin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 16 | 9 | 9 | 50 | 44 | 57 | 5 | 47.1% |
Sân nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 25 | 17 | 35 | 5 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | 22 | 7 | 35.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 6 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 11 | 13 | 10 | 25 | 23 | 46 | 8 | 32.4% |
Sân nhà | 17 | 6 | 8 | 3 | 14 | 9 | 26 | 9 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 14 | 20 | 10 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 1 | 13 | 66.7% |
[GER D1-16] Hertha BSC Berlin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 9 | 6 | 19 | 37 | 71 | 33 | 16 | 26.5% |
Sân nhà | 17 | 6 | 3 | 8 | 24 | 33 | 21 | 15 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 38 | 12 | 15 | 17.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 9 | 8 | 17 | 14 | 29 | 35 | 14 | 26.5% |
Sân nhà | 17 | 6 | 4 | 7 | 7 | 10 | 22 | 12 | 35.3% |
Sân Khách | 17 | 3 | 4 | 10 | 7 | 19 | 13 | 18 | 17.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
Union Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Hertha BSC Berlin | 1-4(0-1) | Union Berlin | 2-8(0-7) | T | ||||||||||
GERC | Hertha BSC Berlin | 2-3(0-1) | Union Berlin | 8-4(2-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 2-0(2-0) | Hertha BSC Berlin | 7-6(3-1) | T | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 1-1(1-1) | Hertha BSC Berlin | 2-3(1-3) | H | ||||||||||
GER D1 | Hertha BSC Berlin | 3-1(0-1) | Union Berlin | 9-2(5-0) | B | ||||||||||
GER D1 | Hertha BSC Berlin | 4-0(0-0) | Union Berlin | 4-6(1-3) | B | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 1-0(0-0) | Hertha BSC Berlin | 1-4(0-2) | T | ||||||||||
GER D2 | Hertha BSC Berlin | 2-2(0-1) | Union Berlin | - | H | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 1-2(0-1) | Hertha BSC Berlin | - | B | ||||||||||
GER D2 | Hertha BSC Berlin | 1-2(1-1) | Union Berlin | - | T | ||||||||||
Union Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Chemnitzer | 1-1(0-0) | Union Berlin | 3-8(0-1) | H | ||||||||||
INT CF | Union Berlin | 1-0(1-0) | Nottingham Forest | 7-1(2-0) | T | ||||||||||
INT CF | Udinese | 3-3(2-1) | Union Berlin | 3-5(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | Union Berlin | 1-0(1-0) | Ceske Budejovice | 11-4(6-3) | T | ||||||||||
INT CF | Union Berlin | 2-1(1-0) | Bohemians | 7-4(3-2) | T | ||||||||||
INT CF | Eintr. Braunschweig | 1-0(0-0) | Union Berlin | - | B | ||||||||||
INT CF | FC Magdeburg | 1-4(1-2) | Union Berlin | 5-0(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | Berliner FC Viktoria 1889 | 1-3(0-2) | Union Berlin | 1-6(1-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Union Berlin | 3-2(2-0) | Bochum | 1-3 | T | ||||||||||
GER D1 | SC Freiburg | 1-4(0-3) | Union Berlin | 4-6(3-4) | T | ||||||||||
Hertha BSC Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | Eintr. Braunschweig | 2-2(0-2) | Hertha BSC Berlin | 5-7(2-4) | H | ||||||||||
INT CF | West Bromwich(WBA) | 2-1(0-1) | Hertha BSC Berlin | 4-6(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | Nottingham Forest | 3-1(2-1) | Hertha BSC Berlin | 6-3(3-1) | B | ||||||||||
INT CF | Derby County | 1-0(1-0) | Hertha BSC Berlin | 3-4(2-2) | B | ||||||||||
INT CF | Salford City | 0-1(0-0) | Hertha BSC Berlin | - | T | ||||||||||
INT CF | Hertha BSC Berlin | 1-1(0-0) | Halifax Town | - | H | ||||||||||
INT CF | Energie Cottbus | 1-5(0-1) | Hertha BSC Berlin | 3-4(2-2) | T | ||||||||||
INT CF | SV Babelsberg 03 | 0-1(0-1) | Hertha BSC Berlin | - | T | ||||||||||
INT CF | TuS Makkabi Berlin | 0-7(0-4) | Hertha BSC Berlin | - | T | ||||||||||
GER D2 | Hamburger | 0-2(0-1) | Hertha BSC Berlin | 4-4(1-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Union Berlin | Chủ | ||||||||||||||
Hertha BSC Berlin | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Khách | Mainz | 8 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | RB Leipzig | 14 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Schalke 04 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Chủ | Eintracht Frankfurt | 7 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Monchengladbach | 13 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Borussia Dortmund | 21 Ngày |