-
[22] 64%Thắng55% [19]
-
[3] 8%Hòa20% [7]
-
[9] 26%Bại23% [8]
-
[13] 76%Thắng52% [9]
-
[0] 0%Hòa29% [5]
-
[4] 23%Bại17% [3]
[GER D1-2] Borussia Dortmund | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 22 | 3 | 9 | 85 | 52 | 69 | 2 | 64.7% |
Sân nhà | 17 | 13 | 0 | 4 | 52 | 28 | 39 | 2 | 76.5% |
Sân Khách | 17 | 9 | 3 | 5 | 33 | 24 | 30 | 3 | 52.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 15 | 8 | 11 | 36 | 25 | 53 | 6 | 44.1% |
Sân nhà | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 12 | 31 | 4 | 52.9% |
Sân Khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 12 | 13 | 22 | 8 | 35.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% |
[GER D1-3] Bayer Leverkusen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 34 | 19 | 7 | 8 | 80 | 47 | 64 | 3 | 55.9% |
Sân nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 23 | 32 | 6 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 9 | 5 | 3 | 41 | 24 | 32 | 2 | 52.9% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 34 | 18 | 13 | 3 | 39 | 21 | 67 | 1 | 52.9% |
Sân nhà | 17 | 10 | 6 | 1 | 17 | 9 | 36 | 1 | 58.8% |
Sân Khách | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 12 | 31 | 2 | 47.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
Borussia Dortmund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 2-5(1-3) | Bayer Leverkusen | 7-6(1-5) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 3-4(2-1) | Borussia Dortmund | 4-3(0-1) | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 3-1(1-0) | Bayer Leverkusen | 3-6(2-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 2-1(1-0) | Borussia Dortmund | 6-5(5-1) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 4-3(2-2) | Borussia Dortmund | 3-7(2-2) | B | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 4-0(1-0) | Bayer Leverkusen | 3-3(1-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 3-2(2-1) | Bayer Leverkusen | 3-8(2-4) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 2-4(2-0) | Borussia Dortmund | 6-8(3-2) | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 4-0(1-0) | Bayer Leverkusen | 7-6(5-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 1-1(1-0) | Borussia Dortmund | 7-4(5-0) | H | ||||||||||
Borussia Dortmund | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Borussia Dortmund | 1-1(1-0) | Antalyaspor | - | H | ||||||||||
GERC | Munchen 1860 | 0-3(0-3) | Borussia Dortmund | 2-15(2-7) | T | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund | 0-2(0-1) | Villarreal | 7-1(5-0) | B | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund | 1-3(0-1) | Valencia | 2-2(1-0) | B | ||||||||||
INT CF | SC Verl | 0-5(0-4) | Borussia Dortmund | 2-7(2-3) | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Dresden | 0-2(0-2) | Borussia Dortmund | 6-8(3-5) | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 2-1(0-1) | Hertha BSC Berlin | 3-1(2-1) | T | ||||||||||
GER D1 | Greuther Furth | 1-3(0-1) | Borussia Dortmund | 5-2(2-0) | T | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 3-4(2-2) | Bochum | 10-3(5-1) | B | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund | 2-3(1-3) | Dynamo Kyiv | - | B | ||||||||||
Bayer Leverkusen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | SV Elversberg | 4-3(3-2) | Bayer Leverkusen | 4-8(1-3) | B | ||||||||||
INT CF | Udinese | 1-2(0-0) | Bayer Leverkusen | 4-6(4-2) | T | ||||||||||
INT CF | Bayer Leverkusen | 0-0(0-0) | Panathinaikos | 2-4(2-1) | H | ||||||||||
INT CF | Bayer Leverkusen | 6-1(4-1) | MSV Duisburg | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
INT CF | Toluca | 1-0(1-0) | Bayer Leverkusen | 4-10(3-4) | B | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 2-1(0-0) | SC Freiburg | 6-9(3-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Hoffenheim | 2-4(2-1) | Bayer Leverkusen | 6-7(2-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 2-0(1-0) | Eintracht Frankfurt | 4-4(0-2) | T | ||||||||||
GER D1 | Greuther Furth | 1-4(1-2) | Bayer Leverkusen | 6-3(2-3) | T | ||||||||||
GER D1 | Bayer Leverkusen | 0-1(0-0) | RB Leipzig | 7-1(2-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Borussia Dortmund | Chủ | ||||||||||||||
Bayer Leverkusen | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Khách | SC Freiburg | 6 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Werder Bremen | 14 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Hertha BSC Berlin | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | Chủ | Augsburg | 7 Ngày | |
VĐQG Đức | Chủ | Hoffenheim | 14 Ngày | |
VĐQG Đức | Khách | Mainz | 21 Ngày |