-
[1] 100%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại100% [1]
-
[0] 0%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa0% [0]
-
[0] 0%Bại0% [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] Motherwell FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% |
[11] St. Johnstone | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0.0% |
Sân nhà | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Motherwell FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 2-1 | 3-6 | Motherwell FC | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 2-0 | 7-4 | St. Johnstone | T | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 1-1 | 8-6 | Motherwell FC | H | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 0-3 | 6-7 | St. Johnstone | B | ||||||||||
SCO LC | Motherwell FC | 1-2 | 3-5 | St. Johnstone | B | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 1-1 | 4-1 | Motherwell FC | H | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 1-0 | 2-3 | St. Johnstone | T | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 2-1 | 4-5 | Motherwell FC | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 4-0 | 5-4 | St. Johnstone | T | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 0-1 | 6-3 | Motherwell FC | T | ||||||||||
Motherwell FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO PR | St. Mirren | 0-1 | 8-2 | Motherwell FC | T | ||||||||||
UEFA ECL | Sligo Rovers | 2-0 | 4-8 | Motherwell FC | B | ||||||||||
UEFA ECL | Motherwell FC | 0-1 | 8-2 | Sligo Rovers | B | ||||||||||
INT CF | Partick Thistle | 0-1 | Motherwell FC | T | |||||||||||
INT CF | SK Vorwarts Steyr | 1-5 | Motherwell FC | T | |||||||||||
SCO PR | Celtic | 6-0 | 15-3 | Motherwell FC | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 2-1 | 3-6 | Hearts | T | ||||||||||
SCO PR | Ross County | 0-1 | 13-5 | Motherwell FC | T | ||||||||||
SCO PR | Dundee United | 1-0 | 8-4 | Motherwell FC | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 1-3 | 5-2 | Glasgow Rangers | B | ||||||||||
St. Johnstone | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 0-1 | 3-9 | Hibernian FC | B | ||||||||||
SCO LC | St. Johnstone | 1-0 | 12-7 | Ayr Utd. | T | ||||||||||
SCO LC | Elgin | 2-4 | 3-6 | St. Johnstone | T | ||||||||||
SCO LC | Queen of South | 2-2 | 6-7 | St. Johnstone | H | ||||||||||
SCO LC | St. Johnstone | 0-0 | 10-2 | Annan Athletic | H | ||||||||||
INT CF | St. Johnstone | 3-2 | 3-8 | Cove Rangers | T | ||||||||||
INT CF | Civil Service Strollers FC | 1-1 | St. Johnstone | H | |||||||||||
INT CF | Aberdeen | 1-1 | St. Johnstone | H | |||||||||||
SCO CH | St. Johnstone | 4-0 | 5-5 | Inverness C.T. | T | ||||||||||
SCO CH | Inverness C.T. | 2-2 | 3-5 | St. Johnstone | H | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Motherwell FC | Chủ | ||||||||||||||
St. Johnstone | Khách |
Motherwell FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T | 100% | Xem | H | Xem |
Motherwell FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | Sligo Rovers | 0/-0.5 | Motherwell FC | 2-0 | B | |
SCO | Motherwell FC | 0/0.5 | St. Mirren | 4-2 | T | |
SCO | Motherwell FC | 0/0.5 | Livingston | 2-1 | T | |
SCO | Motherwell FC | 0/0.5 | St. Johnstone | 2-0 | T | |
SCO | Motherwell FC | 0/0.5 | Dundee United | 1-0 | T |
Motherwell FC | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SCO | Motherwell FC | 2 | Aberdeen | 1-1 | H | |
St. Johnstone | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
SCO | St. Johnstone | 0/-0.5 | Aberdeen | 1-0 | T | |
SCO | Livingston | 0/0.5 | St. Johnstone | 1-1 | T | |
SCO | Ross County | 0/0.5 | St. Johnstone | 3-1 | B | |
SCO | St. Mirren | 0/0.5 | St. Johnstone | 2-1 | B | |
SCO | Livingston | 0/0.5 | St. Johnstone | 1-2 | T |
St. Johnstone | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
SCO | Hibernian FC | 2 | St. Johnstone | 4-0 | T | |
SCO | Livingston | 2 | St. Johnstone | 1-1 | H | |
SCO | Dundee | 2 | St. Johnstone | 1-1 | H | |
SCO | Ross County | 2 | St. Johnstone | 3-1 | T | |
SCO | St. Mirren | 2 | St. Johnstone | 2-1 | T |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Scotland | Khách | Aberdeen | 7 Ngày | |
Ngoại hạng Scotland | Chủ | Livingston | 14 Ngày | |
Ngoại hạng Scotland | Khách | Kilmarnock | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Scotland | Khách | Glasgow Rangers | 7 Ngày | |
Ngoại hạng Scotland | Chủ | Aberdeen | 14 Ngày | |
Ngoại hạng Scotland | Khách | Hearts | 22 Ngày |