-
[0] -Thắng33% [4]
-
[0] -Hòa33% [4]
-
[0] -Bại33% [4]
-
[0] -Thắng50% [3]
-
[0] -Hòa16% [1]
-
[0] -Bại33% [2]
[POL PR-10] Pogon Szczecin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[ICE PR-6] KR Reykjavik | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 19 | 16 | 6 | 33.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | 6 | 8 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 4 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 14 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 8 | 17 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 3 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Pogon Szczecin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Pogon Szczecin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Lech Poznan | 0-1(0-1) | Pogon Szczecin | 0-1(0-1) | T | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 2-2(1-0) | LKS Nieciecza | 8-8(3-3) | H | ||||||||||
POL PR | Lechia Gdansk | 0-0(0-0) | Pogon Szczecin | 9-6(7-3) | H | ||||||||||
POL PR | Slask Wroclaw | 1-1(1-0) | Pogon Szczecin | 1-7 | H | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 3-1(1-1) | Legia Warszawa | 3-7(2-4) | T | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 1-2(1-0) | Rakow Czestochowa | 4-7(2-3) | B | ||||||||||
POL PR | Jagiellonia Bialystok | 1-2(1-1) | Pogon Szczecin | 3-12(1-8) | T | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 1-2(1-1) | Wisla Plock | 11-5(1-4) | B | ||||||||||
POL PR | Gornik Leczna | 0-4(0-2) | Pogon Szczecin | 0-5(0-1) | T | ||||||||||
POL PR | Pogon Szczecin | 4-1(2-1) | Wisla Krakow | 10-3(5-1) | T | ||||||||||
KR Reykjavik | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 0-3(0-1) | Vikingur Reykjavik | 4-2(2-1) | B | ||||||||||
ICE CUP | UMF Njardvik | 0-1(0-0) | KR Reykjavik | 7-12(3-6) | T | ||||||||||
ICE PR | Breidablik | 4-0(2-0) | KR Reykjavik | 5-8(1-6) | B | ||||||||||
ICE PR | Stjarnan Gardabaer | 1-1(1-0) | KR Reykjavik | 1-8(1-3) | H | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 3-3(1-1) | IA Akranes | 6-4(5-1) | H | ||||||||||
ICE PR | Hafnarfjordur FH | 2-3(1-2) | KR Reykjavik | 9-4(2-4) | T | ||||||||||
ICE CUP | Stjarnan Gardabaer | 0-3(0-2) | KR Reykjavik | 3-5(2-5) | T | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-1(1-0) | Leiknir Reykjavik | 2-3(0-1) | H | ||||||||||
ICE PR | KR Reykjavik | 1-0(0-0) | Keflavik | 6-2(5-0) | T | ||||||||||
ICE PR | IBV Vestmannaeyjar | 1-2(1-2) | KR Reykjavik | 2-5(1-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pogon Szczecin | Chủ | ||||||||||||||
KR Reykjavik | Khách |
Pogon Szczecin | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Pogon Szczecin | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Khách | KR Reykjavik | 7 Ngày | |
VĐQG Ba Lan | Chủ | Widzew lodz | 10 Ngày | |
VĐQG Ba Lan | Khách | Slask Wroclaw | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Chủ | Pogon Szczecin | 7 Ngày | |
VĐQG Iceland | Chủ | Fram Reykjavik | 10 Ngày | |
VĐQG Iceland | Chủ | Valur | 18 Ngày |