-
[16] 88%Thắng25% [3]
-
[2] 11%Hòa25% [3]
-
[0] 0%Bại50% [6]
-
[8] 88%Thắng16% [1]
-
[1] 11%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại66% [4]
[EST D1-1] FC Flora Tallinn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 16 | 2 | 0 | 49 | 9 | 50 | 1 | 88.9% |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 4 | 25 | 2 | 88.9% |
Sân Khách | 9 | 8 | 1 | 0 | 22 | 5 | 25 | 1 | 88.9% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 15 | 2 | 1 | 26 | 6 | 47 | 1 | 83.3% |
Sân nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 3 | 25 | 1 | 88.9% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 10 | 3 | 22 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 16 | 83.3% |
[FIN D1-9] SJK Seinajoki | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 19 | 12 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 9 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 11 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 1 | 8 | 3 | 3 | 6 | 11 | 10 | 8.3% |
Sân nhà | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 16.7% |
Sân Khách | 6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 8 | 16.7% |
FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SJK Seinajoki | 1-1(0-0) | FC Flora Tallinn | - | H | ||||||||||
INT CF | SJK Seinajoki | 0-7(0-5) | FC Flora Tallinn | - | T | ||||||||||
FC Flora Tallinn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EST D1 | Tallinna JK Legion | 0-1(0-0) | FC Flora Tallinn | 3-7(1-3) | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 6-1(2-1) | Vaprus Parnu | 11-2(6-2) | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 2-0(1-0) | Nomme JK Kalju | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
EST D1 | Levadia Tallinn | 1-1(0-1) | FC Flora Tallinn | 4-5(3-1) | H | ||||||||||
EST D1 | Trans Narva | 0-3(0-1) | FC Flora Tallinn | 1-8(0-3) | T | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 4-0(4-0) | FC Kuressaare | 5-4(4-0) | T | ||||||||||
INT CF | FC Flora Tallinn | 0-3(0-2) | Dynamo Kyiv | - | B | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 0-0(0-0) | Paide Linnameeskond | 5-4(3-1) | H | ||||||||||
EST CUP | FC Flora Tallinn | 0-0(0-0) | Paide Linnameeskond | 3-1(2-0) | H | ||||||||||
EST D1 | FC Flora Tallinn | 3-2(2-1) | Tartu JK Tammeka | 5-6(2-4) | T | ||||||||||
SJK Seinajoki | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FIN D1 | SJK Seinajoki | 2-2(1-0) | FC Haka | 9-10(0-5) | H | ||||||||||
FIN D1 | SJK Seinajoki | 1-1(1-1) | Inter Turku | 4-3(2-2) | H | ||||||||||
FIN CUP | SJK Seinajoki | 1-1(0-0) | Inter Turku | 3-3(2-1) | H | ||||||||||
FIN D1 | AC Oulu | 1-0(0-0) | SJK Seinajoki | 5-4(1-2) | B | ||||||||||
FIN CUP | SJK Akatemia | 2-3(0-2) | SJK Seinajoki | - | T | ||||||||||
FIN D1 | SJK Seinajoki | 1-0(0-0) | IFK Mariehamn | 11-5(6-0) | T | ||||||||||
FIN D1 | FC Haka | 1-1(0-0) | SJK Seinajoki | 5-2(2-2) | H | ||||||||||
FIN D1 | VPS Vaasa | 0-1(0-0) | SJK Seinajoki | 8-6(5-3) | T | ||||||||||
FIN D1 | SJK Seinajoki | 1-2(0-1) | Lahti | 7-4(1-1) | B | ||||||||||
FIN D1 | Ilves Tampere | 3-1(1-1) | SJK Seinajoki | 6-6(1-2) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Flora Tallinn | Chủ | ||||||||||||||
SJK Seinajoki | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Khách | SJK Seinajoki | 7 Ngày | |
VĐQG Estonia | Chủ | JK Tallinna Kalev | 10 Ngày | |
VĐQG Estonia | Khách | FC Kuressaare | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Phần Lan | Chủ | Honka | 3 Ngày | |
Europa Conference League | Chủ | FC Flora Tallinn | 7 Ngày | |
VĐQG Phần Lan | Chủ | Ilves Tampere | 10 Ngày |