-
[11] 50%Thắng38% [7]
-
[8] 36%Hòa27% [5]
-
[3] 13%Bại33% [6]
-
[6] 54%Thắng44% [4]
-
[4] 36%Hòa22% [2]
-
[1] 9%Bại33% [3]
[SVK D1-3] MFK Ruzomberok | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 11 | 8 | 3 | 39 | 17 | 41 | 3 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 6 | 22 | 2 | 54.5% |
Sân Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 20 | 11 | 19 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 11 | 3 | 16 | 7 | 35 | 4 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 4 | 13 | 7 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 11 | 3 | 22 | 1 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
[LIT D1-6] Kauno Zalgiris | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 22 | 26 | 6 | 38.9% |
Sân nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 12 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 14 | 4 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 4 | 9 | 5 | 7 | 10 | 21 | 6 | 22.2% |
Sân nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 3 | 7 | 9 | 9 | 22.2% |
Sân Khách | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 3 | 12 | 6 | 22.2% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
MFK Ruzomberok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
MFK Ruzomberok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | MFK Ruzomberok | 0-2(0-0) | GKS Katowice | 4-7(3-1) | B | ||||||||||
INT CF | Fortuna Dusseldorf | 3-1(3-1) | MFK Ruzomberok | 3-4(2-3) | B | ||||||||||
INT CF | SKU Amstetten | 0-0(0-0) | MFK Ruzomberok | 4-6(2-2) | H | ||||||||||
INT CF | MFK Ruzomberok | 3-1(2-0) | Humenne | - | T | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 3-1(3-1) | SKF Sered | 2-3(1-2) | T | ||||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 2-3(1-2) | MFK Ruzomberok | 7-6(2-5) | T | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 3-0(1-0) | Zilina | 4-2(2-1) | T | ||||||||||
SVK D1 | Spartak Trnava | 0-0(0-0) | MFK Ruzomberok | 8-2(3-0) | H | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 0-0(0-0) | Slovan Bratislava | 4-4(4-0) | H | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 1-3(1-3) | MFK Ruzomberok | 5-2(3-1) | T | ||||||||||
Kauno Zalgiris | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LIT D1 | FK Riteriai | 1-1(0-0) | Kauno Zalgiris | 3-11(1-6) | H | ||||||||||
LIT D1 | Kauno Zalgiris | 1-1(0-1) | Banga Gargzdai | 8-0(3-0) | H | ||||||||||
LIT D1 | Siauliai | 0-1(0-1) | Kauno Zalgiris | 3-3(1-0) | T | ||||||||||
LIT D1 | Kauno Zalgiris | 4-0(1-0) | Lietava Jonava | 7-5(4-4) | T | ||||||||||
LIT Cup | Klaipedos Granitas | 0-4(0-1) | Kauno Zalgiris | - | T | ||||||||||
LIT D1 | FK Zalgiris Vilnius | 1-2(1-1) | Kauno Zalgiris | 8-2(2-1) | T | ||||||||||
LIT D1 | Kauno Zalgiris | 0-3(0-3) | Suduva | 12-3(4-1) | B | ||||||||||
LIT Cup | FM Klaipedos | 1-4(0-3) | Kauno Zalgiris | - | T | ||||||||||
LIT D1 | Dziugas Telsiai | 1-2(0-1) | Kauno Zalgiris | 10-2(2-2) | T | ||||||||||
LIT D1 | Kauno Zalgiris | 2-1(0-1) | Baltija Panevezys | 9-7(8-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MFK Ruzomberok | Chủ | ||||||||||||||
Kauno Zalgiris | Khách |
MFK Ruzomberok | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
MFK Ruzomberok | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Khách | Kauno Zalgiris | 7 Ngày | |
VĐQG Slovkia | Khách | MFK Skalica | 10 Ngày | |
VĐQG Slovkia | Chủ | Sport Podbrezova | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Chủ | MFK Ruzomberok | 7 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Khách | Suduva | 9 Ngày | |
Lithuania A Lyga | Khách | Baltija Panevezys | 15 Ngày |