-
[12] 80%Thắng- [0]
-
[1] 6%Hòa- [0]
-
[2] 13%Bại- [0]
-
[6] 75%Thắng- [0]
-
[1] 12%Hòa- [0]
-
[1] 12%Bại- [0]
[FAR D1-2] Vikingur Gotu | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 1 | 2 | 46 | 13 | 37 | 2 | 80.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 8 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 5 | 18 | 2 | 85.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 5 | 32 | 2 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 2 | 18 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 13 | 3 | 14 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 1 | 12 | 50.0% |
Europa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Vikingur Gotu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Vikingur Gotu | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 2-1(0-0) | B36 Torshavn | 12-2(6-1) | T | ||||||||||
FAR D1 | NSI Runavik | 1-3(0-2) | Vikingur Gotu | 4-7(1-5) | T | ||||||||||
FAR D1 | EB Streymur | 1-2(1-1) | Vikingur Gotu | - | T | ||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 7-0(5-0) | AB Argir | 4-3(1-1) | T | ||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 0-0(0-0) | KI Klaksvik | 2-3(1-1) | H | ||||||||||
FAR Cup | B36 Torshavn | 0-2(0-2) | Vikingur Gotu | 7-7(4-4) | T | ||||||||||
FAR D1 | Toftir B68 | 0-6(0-4) | Vikingur Gotu | 2-11(1-7) | T | ||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 3-0(1-0) | NSI Runavik | - | T | ||||||||||
FAR D1 | Vikingur Gotu | 4-1(1-0) | AB Argir | 6-1(2-1) | T | ||||||||||
FAR D1 | KI Klaksvik | 1-0(0-0) | Vikingur Gotu | 4-4(2-2) | B | ||||||||||
Europa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Europa FC | 0-4(0-1) | Hearts | - | B | ||||||||||
GIB PD | Mons Calpe SC | 0-4(0-2) | Europa FC | 4-4(2-3) | T | ||||||||||
GIB PD | Europa FC | 2-3(2-0) | St Joseph's FC | 5-4(5-1) | B | ||||||||||
GIB Cup | Europa FC | 1-3(0-1) | Brunos Magpie | 5-3(3-1) | B | ||||||||||
GIB PD | Europa FC | 3-1(1-0) | Brunos Magpie | 7-5(3-1) | T | ||||||||||
GIB PD | Glacis United | 1-2(1-0) | Europa FC | 2-12(1-5) | T | ||||||||||
GIB PD | Europa FC | 0-2(0-0) | Lincoln Red Imps FC | 4-7(3-4) | B | ||||||||||
GIB Cup | Mons Calpe SC | 1-1(0-1) | Europa FC | 3-9(3-0) | H | ||||||||||
GIB PD | Europa FC | 3-2(1-1) | Mons Calpe SC | 11-0(6-0) | T | ||||||||||
GIB PD | St Joseph's FC | 1-2(0-2) | Europa FC | 5-6(3-1) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vikingur Gotu | Chủ | ||||||||||||||
Europa FC | Khách |
Vikingur Gotu | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 50% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | T T - - - - | 100% | Xem |
H T -
-
-
-
|
Xem |
Europa FC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Vikingur Gotu | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 1 | 50% | 1 | 50% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 2 | B T - - - - | 50% | Xem |
X T -
-
-
-
|
Xem |
Europa FC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Khách | Europa FC | 8 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Khách | HB Torshavn | 22 Ngày | |
VĐQG Đảo Faroe | Chủ | 07 Vestur Sorvagur | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Europa Conference League | Chủ | Vikingur Gotu | 8 Ngày |