-
[21] 70%Thắng61% [22]
-
[4] 13%Hòa19% [7]
-
[5] 16%Bại19% [7]
-
[10] 66%Thắng55% [10]
-
[3] 20%Hòa16% [3]
-
[2] 13%Bại27% [5]
[LUX D1-1] F91 Dudelange | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 21 | 4 | 5 | 78 | 27 | 67 | 1 | 70.0% |
Sân nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 40 | 14 | 33 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 15 | 11 | 1 | 3 | 38 | 13 | 34 | 1 | 73.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 6 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 18 | 10 | 2 | 34 | 9 | 64 | 1 | 60.0% |
Sân nhà | 15 | 8 | 5 | 2 | 16 | 5 | 29 | 3 | 53.3% |
Sân Khách | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 4 | 35 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
[ALB D1-1] KF Tirana | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 22 | 7 | 7 | 64 | 27 | 73 | 1 | 61.1% |
Sân nhà | 18 | 12 | 4 | 2 | 37 | 13 | 40 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 18 | 10 | 3 | 5 | 27 | 14 | 33 | 1 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 16 | 14 | 6 | 28 | 11 | 62 | 1 | 44.4% |
Sân nhà | 18 | 10 | 6 | 2 | 18 | 4 | 36 | 1 | 55.6% |
Sân Khách | 18 | 6 | 8 | 4 | 10 | 7 | 26 | 2 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | 7 | 33.3% |
F91 Dudelange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
F91 Dudelange | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LUX Cup | F91 Dudelange | 2-3(1-2) | Racing Union Luxemburg | 11-3(5-2) | B | ||||||||||
LUX D1 | FC Wiltz 71 | 0-3(0-1) | F91 Dudelange | - | T | ||||||||||
LUX D1 | F91 Dudelange | 7-0(4-0) | Hamm RM Benfica FC | - | T | ||||||||||
LUX Cup | Fola Esch | 4-5(2-0) | F91 Dudelange | 1-5(1-2) | T | ||||||||||
LUX D1 | Rodange 91 | 0-2(0-1) | F91 Dudelange | 0-9(0-3) | T | ||||||||||
LUX D1 | F91 Dudelange | 1-0(0-0) | Swift Hesperange | 10-6(6-5) | T | ||||||||||
LUX D1 | UNA Strassen | 3-1(1-1) | F91 Dudelange | 5-7(0-6) | B | ||||||||||
LUX Cup | Progres Niedercorn | 0-0(0-0) | F91 Dudelange | 8-7(3-2) | H | ||||||||||
LUX D1 | F91 Dudelange | 2-3(0-2) | Fola Esch | 7-0(3-0) | B | ||||||||||
LUX D1 | Victoria Rosport | 0-5(0-3) | F91 Dudelange | - | T | ||||||||||
KF Tirana | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Fenerbahce | 4-0(1-0) | KF Tirana | - | B | ||||||||||
INT CF | KF Tirana | 0-0(0-0) | Hermannstadt | - | H | ||||||||||
INT CF | FK Shkupi | 0-2(0-0) | KF Tirana | - | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Tirana | 2-3(0-1) | KS Perparimi Kukesi | - | B | ||||||||||
ALB D1 | KS Dinamo Tirana | 2-1(1-0) | KF Tirana | - | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Tirana | 3-1(2-1) | Vllaznia Shkoder | - | T | ||||||||||
ALB D1 | Partizani Tirana | 1-2(1-1) | KF Tirana | 5-2(2-1) | T | ||||||||||
ALB D1 | KF Tirana | 1-1(1-0) | Teuta Durres | 6-5(4-1) | H | ||||||||||
ALB D1 | KF Laci | 1-0(1-0) | KF Tirana | 6-7(3-5) | B | ||||||||||
ALB D1 | KF Tirana | 0-1(0-1) | Kastrioti Kruje | 9-2(5-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
F91 Dudelange | Chủ | ||||||||||||||
KF Tirana | Khách |
F91 Dudelange | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
F91 Dudelange | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Champions League | Khách | KF Tirana | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Champions League | Chủ | F91 Dudelange | 6 Ngày |