-
[16] 72%Thắng70% [14]
-
[5] 22%Hòa25% [5]
-
[1] 4%Bại5% [1]
-
[8] 72%Thắng55% [5]
-
[3] 27%Hòa33% [3]
-
[0] 0%Bại11% [1]
[SVK D1-1] Slovan Bratislava | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 16 | 5 | 1 | 52 | 16 | 53 | 1 | 72.7% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 28 | 5 | 27 | 1 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 11 | 26 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 5 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 8 | 12 | 2 | 18 | 10 | 36 | 3 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 4 | 7 | 0 | 11 | 5 | 19 | 2 | 36.4% |
Sân Khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 5 | 17 | 4 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 3 | 9 | 33.3% |
[GEO D1-1] Dinamo Batumi | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 14 | 5 | 1 | 55 | 14 | 47 | 1 | 70.0% |
Sân nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 40 | 11 | 29 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 3 | 18 | 1 | 55.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 5 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 15 | 5 | 0 | 28 | 6 | 50 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 6 | 29 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 8 | 0 | 21 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% |
Slovan Bratislava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Slovan Bratislava | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Brno | 2-2(1-1) | Slovan Bratislava | 7-4(3-3) | H | ||||||||||
INT CF | FC Viktoria Plzen | 3-1(1-0) | Slovan Bratislava | 4-1(2-1) | B | ||||||||||
INT CF | DAC Dunajska Streda | 0-0(0-0) | Slovan Bratislava | 4-5(2-3) | H | ||||||||||
INT CF | SV Ried | 0-3(0-0) | Slovan Bratislava | - | T | ||||||||||
SVK D1 | Slovan Bratislava | 2-2(1-2) | Zilina | 6-3(1-0) | H | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 0-3(0-1) | Slovan Bratislava | 0-6(0-3) | T | ||||||||||
SVK Cup | Slovan Bratislava | 1-1(0-0) | Spartak Trnava | 4-1(2-1) | H | ||||||||||
SVK D1 | Slovan Bratislava | 1-0(1-0) | Spartak Trnava | 5-2(3-0) | T | ||||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 2-0(1-0) | Slovan Bratislava | 0-3 | B | ||||||||||
SVK Cup | Slovan Bratislava | 2-1(2-0) | Trencin | 5-11(4-2) | T | ||||||||||
Dinamo Batumi | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 4-1(3-0) | Dinamo Tbilisi | 3-5(3-2) | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 3-0(0-0) | FC Sioni Bolnisi | 7-5(4-2) | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 4-0(1-0) | Torpedo Kutaisi | 6-6(4-3) | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Gagra | 0-3(0-1) | Dinamo Batumi | 0-13(0-10) | T | ||||||||||
INT CF | Dinamo Batumi | 3-1(2-1) | Samgurali Tskh | 4-3(2-1) | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 4-4(3-2) | Samgurali Tskh | 5-9(4-6) | H | ||||||||||
GEO D1 | FC Telavi | 0-2(0-2) | Dinamo Batumi | 4-6(3-5) | T | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 7-2(4-2) | Lokomotiv Tbilisi | 2-1 | T | ||||||||||
GEO D1 | FC Saburtalo Tbilisi | 0-0(0-0) | Dinamo Batumi | 4-3(2-1) | H | ||||||||||
GEO D1 | Dinamo Batumi | 3-0(1-0) | Dila Gori | 5-7(2-3) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovan Bratislava | Chủ | ||||||||||||||
Dinamo Batumi | Khách |
Slovan Bratislava | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Slovan Bratislava | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Champions League | Khách | Dinamo Batumi | 7 Ngày | |
VĐQG Slovkia | Khách | Sport Podbrezova | 10 Ngày | |
VĐQG Slovkia | Chủ | Trencin | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Champions League | Chủ | Slovan Bratislava | 7 Ngày | |
VĐQG Georgia | Khách | Dila Gori | 9 Ngày | |
VĐQG Georgia | Chủ | FC Saburtalo Tbilisi | 38 Ngày |