-
[25] 54%Thắng34% [13]
-
[13] 28%Hòa15% [6]
-
[8] 17%Bại50% [19]
-
[13] 56%Thắng36% [7]
-
[7] 30%Hòa5% [1]
-
[3] 13%Bại57% [11]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[ENG LCH-2] AFC Bournemouth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 46 | 25 | 13 | 8 | 74 | 39 | 88 | 2 | 54.3% |
Sân nhà | 23 | 13 | 7 | 3 | 41 | 21 | 46 | 2 | 56.5% |
Sân Khách | 23 | 12 | 6 | 5 | 33 | 18 | 42 | 2 | 52.2% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 46 | 21 | 18 | 7 | 32 | 13 | 81 | 2 | 45.7% |
Sân nhà | 23 | 11 | 9 | 3 | 18 | 5 | 42 | 3 | 47.8% |
Sân Khách | 23 | 10 | 9 | 4 | 14 | 8 | 39 | 2 | 43.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[14] Aston Villa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 38 | 13 | 6 | 19 | 52 | 54 | 45 | 14 | 34.2% |
Sân nhà | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 29 | 23 | 15 | 31.6% |
Sân Khách | 19 | 7 | 1 | 11 | 23 | 25 | 22 | 10 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 38 | 11 | 14 | 13 | 21 | 25 | 47 | 12 | 28.9% |
Sân nhà | 19 | 4 | 9 | 6 | 12 | 14 | 21 | 15 | 21.1% |
Sân Khách | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 11 | 26 | 7 | 36.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 | 50.0% |
AFC Bournemouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 2-1 | 1-8 | Aston Villa | T | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-2 | 10-5 | AFC Bournemouth | T | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-2 | 3-8 | AFC Bournemouth | T | ||||||||||
ENG PR | AFC Bournemouth | 0-1 | 6-3 | Aston Villa | B | ||||||||||
ENG FAC | Aston Villa | 2-1 | 6-7 | AFC Bournemouth | B | ||||||||||
AFC Bournemouth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | AFC Bournemouth | 1-2 | 3-4 | Real Sociedad | B | ||||||||||
INT CF | AFC Bournemouth | 0-1 | 11-1 | Bristol City | B | ||||||||||
INT CF | Sporting Braga | 2-1 | AFC Bournemouth | B | |||||||||||
INT CF | AFC Bournemouth | 2-1 | Sheffield Wed. | T | |||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 1-0 | 6-5 | Millwall | T | ||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 1-0 | 4-3 | Nottingham Forest | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-3 | 6-2 | AFC Bournemouth | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-3 | 4-7 | AFC Bournemouth | H | ||||||||||
ENG LCH | AFC Bournemouth | 1-1 | 4-3 | Fulham | H | ||||||||||
ENG LCH | Coventry | 0-3 | 10-3 | AFC Bournemouth | T | ||||||||||
Aston Villa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
INT CF | Stade Rennais FC | 1-2 | 5-3 | Aston Villa | T | ||||||||||
INT CF | Manchester United | 2-2 | 4-4 | Aston Villa | H | ||||||||||
INT CF | Brisbane Roar FC | 0-1 | 4-12 | Aston Villa | T | ||||||||||
INT CF | Aston Villa | 1-0 | 4-4 | Leeds United | T | ||||||||||
INT CF | Walsall | 0-4 | 9-6 | Aston Villa | T | ||||||||||
ENG PR | Manchester City | 3-2 | 13-1 | Aston Villa | B | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-1 | 13-6 | Burnley | H | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-1 | 1-5 | Crystal Palace | H | ||||||||||
ENG PR | Aston Villa | 1-2 | 2-3 | Liverpool | B | ||||||||||
ENG PR | Burnley | 1-3 | 4-5 | Aston Villa | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Bournemouth | Chủ | ||||||||||||||
Aston Villa | Khách |
AFC Bournemouth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Aston Villa | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
AFC Bournemouth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
Aston Villa | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | 0% | Xem | Xem |
AFC Bournemouth | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | AFC Bournemouth | 0/-0.5 | Real Sociedad | 1-2 | B | |
ENG | Sheffield United | 0/0.5 | AFC Bournemouth | 0-0 | T | |
ENG | Burnley | 0/0.5 | AFC Bournemouth | 0-2 | T | |
ENG | Brentford | 0/0.5 | AFC Bournemouth | 2-1 | B | |
ENG | Watford | 0/0.5 | AFC Bournemouth | 1-1 | T |
AFC Bournemouth | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | AFC Bournemouth | 2/2.5 | Nottingham Forest | 1-0 | X | |
ENG | AFC Bournemouth | 2/2.5 | Middlesbrough | 0-0 | X | |
ENG | AFC Bournemouth | 2/2.5 | Derby County | 2-0 | X | |
ENG | AFC Bournemouth | 2/2.5 | Sheffield United | 2-1 | T | |
ENG | AFC Bournemouth | 2/2.5 | West Bromwich(WBA) | 2-2 | T |
Aston Villa | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Aston Villa | 0/0.5 | Crystal Palace | 1-1 | B | |
ENG | Burnley | 0/-0.5 | Aston Villa | 1-3 | T | |
ENG | Aston Villa | 0/0.5 | Southampton | 4-0 | T | |
ENG | Newcastle United | 0/-0.5 | Aston Villa | 1-0 | B | |
ENG | Norwich City | 0/-0.5 | Aston Villa | 0-2 | T |
Aston Villa | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
ENG | Wolves | 2/2.5 | Aston Villa | 2-1 | T | |
ENG | Brighton Hove Albion | 2/2.5 | Aston Villa | 0-2 | X | |
ENG | Norwich City | 2/2.5 | Aston Villa | 0-2 | X | |
ENG | Sheffield United | 2/2.5 | Aston Villa | 1-0 | X | |
ENG | Wolves | 2/2.5 | Aston Villa | 0-1 | X |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Khách | Manchester City | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Arsenal | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Liverpool | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | Chủ | Everton | 7 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Khách | Crystal Palace | 14 Ngày | |
Ngoại Hạng Anh | Chủ | West Ham United | 22 Ngày |