-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
-
[0] -Thắng- [0]
-
[0] -Hòa- [0]
-
[0] -Bại- [0]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
Xếp hạng | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
2 | Italy U19 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 |
3 | Romania U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
4 | Slovakia U19 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 |
[] U19 Pháp | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[] U19 Ý | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U19 Pháp | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 2-0 | 4-6 | U19 Pháp | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Ý | 3-3 | 3-5 | U19 Pháp | H | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 4-0 | 9-3 | U19 Ý | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Pháp | 1-1 | U19 Ý | H | |||||||||||
INT CF | U19 Ý | 0-1 | U19 Pháp | T | |||||||||||
INT CF | U19 Ý | 1-3 | U19 Pháp | T | |||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 0-2 | U19 Ý | B | |||||||||||
U19 Pháp | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Romania | 1-2 | 1-10 | U19 Pháp | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovakia | 0-5 | 2-5 | U19 Pháp | T | ||||||||||
INT FRL | U19 Pháp | 1-1 | U19 Israel | H | |||||||||||
INT FRL | U19 Pháp | 1-1 | U19 Israel | H | |||||||||||
UEFA U19 | U19 BosniaHerzegovina | 1-2 | 3-7 | U19 Pháp | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 0-1 | 4-8 | U19 Séc | B | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 5-0 | 8-6 | U19 Thụy Điển | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Serbia | 1-2 | 9-4 | U19 Pháp | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 2-0 | 2-2 | U19 Macedonia North | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Pháp | 4-0 | 7-2 | U19 Albania | T | ||||||||||
U19 Ý | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovakia | 0-1 | 3-3 | U19 Ý | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 2-1 | 4-0 | U19 Romania | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Bỉ | 0-2 | 8-6 | U19 Ý | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 4-0 | 6-2 | U19 Phần Lan | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 2-2 | 7-5 | U19 Đức | H | ||||||||||
INT FRL | U19 Thổ Nhĩ Kỳ | 0-1 | U19 Ý | T | |||||||||||
INT FRL | U19 Hungary | 3-1 | 1-6 | U19 Ý | B | ||||||||||
INT FRL | U19 Hungary | 0-1 | 2-3 | U19 Ý | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Slovenia | 1-3 | 4-3 | U19 Ý | T | ||||||||||
UEFA U19 | U19 Ý | 3-0 | 5-4 | Iceland U19 | T | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U19 Pháp | Chủ | ||||||||||||||
U19 Ý | Khách |
U19 Pháp | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | U19 Pháp | 0/0.5 | U19 Anh | 3-1 | T | |
INT | U19 Anh | 0/-0.5 | U19 Pháp | 1-3 | T | |
INT | U19 Croatia | 0/-0.5 | U19 Pháp | 0-1 | T | |
INT | U19 Ý | 0/-0.5 | U19 Pháp | 3-3 | B | |
UEF | U19 Pháp | 0/0.5 | U19 Anh | 1-2 | B |
U19 Pháp | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | U19 Pháp | 2.5/3 | U19 Anh | 3-1 | T | |
INT | U19 Pháp | 2.5/3 | U19 Nga | 5-2 | T | |
INT | U19 Pháp | 2.5/3 | U19 Bỉ | 2-2 | T | |
TOU | U19 Pháp | 2.5/3 | Wales U20 | 0-0 | X | |
UEF | U19 Pháp | 2.5/3 | U19 Israel | 0-0 | X |
U19 Ý | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
INT | U19 Hà Lan | 0/0.5 | U19 Ý | 0-3 | T | |
INT | U19 Bồ Đào Nha | 0/0.5 | U19 Ý | 1-0 | B | |
INT | U19 Bồ Đào Nha | 0/0.5 | U19 Ý | 4-1 | B | |
INT | U19 Ý | 0/-0.5 | U19 Hà Lan | 2-2 | T | |
INT | U19 Ý | 0/-0.5 | U19 Tây Ban Nha | 3-0 | T |
U19 Ý | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
UEF | U19 Bỉ | 2.5/3 | U19 Ý | 0-2 | X | |
INT | U19 Hungary | 2.5/3 | U19 Ý | 3-1 | T | |
INT | U19 Hungary | 2.5/3 | U19 Ý | 0-1 | X | |
INT | U19 Tây Ban Nha | 2.5/3 | U19 Ý | 1-1 | X | |
UEF | U19 Slovakia | 2.5/3 | U19 Ý | 0-3 | T |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (50.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 (62.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) |
Chủ | 4 (50.0%) | 1 (12.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) |
Khách | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 2 | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |