Bỉ Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Ireland Nữ | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bỉ Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFACW | Bắc Ireland Nữ | 0-2(0-0) | Bỉ Nữ | - | T | ||||||||||
UEFACW | Bỉ Nữ | 2-2(1-0) | Bắc Ireland Nữ | - | H | ||||||||||
Bỉ Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Anh Nữ | 3-0(0-0) | Bỉ Nữ | 7-0(4-0) | B | ||||||||||
WWCPE | Kosovo Nữ | 1-6(0-3) | Bỉ Nữ | 1-6(0-4) | T | ||||||||||
WWCPE | Albania Nữ | 0-5(0-3) | Bỉ Nữ | 0-3(0-3) | T | ||||||||||
INT FRL | Bỉ Nữ | 0-0(0-0) | Nga Nữ | 3-9(1-8) | H | ||||||||||
INT FRL | Bỉ Nữ | 0-0(0-0) | Wales Nữ | 12-1(2-0) | H | ||||||||||
INT FRL | Slovakia Nữ | 0-4(0-1) | Bỉ Nữ | 6-7(0-2) | T | ||||||||||
WWCPE | Bỉ Nữ | 4-0(3-0) | Ba Lan Nữ | 3-1(1-1) | T | ||||||||||
WWCPE | Bỉ Nữ | 19-0(11-0) | Armenia Nữ | 13-0(5-0) | T | ||||||||||
WWCPE | Na Uy Nữ | 4-0(2-0) | Bỉ Nữ | 9-3(7-1) | B | ||||||||||
WWCPE | Bỉ Nữ | 7-0(5-0) | Kosovo Nữ | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
Bắc Ireland Nữ | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Bắc Ireland Nữ | 1-0(1-0) | Philippines Nữ | - | T | ||||||||||
WWCPE | Bắc Ireland Nữ | 0-5(0-1) | Anh Nữ | 1-10(0-4) | B | ||||||||||
WWCPE | Áo Nữ | 3-1(0-0) | Bắc Ireland Nữ | 6-9(4-3) | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland Nữ | 0-1(0-0) | Romania Nữ | - | B | ||||||||||
INT FRL | Thụy Sĩ Nữ | 2-2(0-1) | Bắc Ireland Nữ | 6-7(3-2) | H | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland Nữ | 3-1(3-0) | Quần đảo Faroe Nữ | 11-0(7-0) | T | ||||||||||
WWCPE | Bắc Ireland Nữ | 9-0(4-0) | Bắc Macedonia Nữ | - | T | ||||||||||
WWCPE | Bắc Macedonia Nữ | 0-11(0-7) | Bắc Ireland Nữ | 0-12(0-3) | T | ||||||||||
WWCPE | Bắc Ireland Nữ | 2-2(0-1) | Áo Nữ | 2-9(2-6) | H | ||||||||||
WWCPE | Anh Nữ | 4-0(0-0) | Bắc Ireland Nữ | 10-0(8-0) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ Nữ | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Ireland Nữ | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Euro Nữ | Chủ | Iceland Nữ | 17 Ngày | |
Euro Nữ | Khách | Pháp Nữ | 21 Ngày | |
Euro Nữ | Khách | Ý Nữ | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Euro Nữ | Khách | Na Uy Nữ | 14 Ngày | |
Euro Nữ | Khách | Áo Nữ | 18 Ngày | |
Euro Nữ | Chủ | Anh Nữ | 22 Ngày |