Big Bullets FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Silver Strikers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Big Bullets FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE CC | Big Bullets FC | 1-1(1-1) | Silver Strikers | 10-2 | H | ||||||||||
MPRE CC | Silver Strikers | 2-2(1-1) | Big Bullets FC | 4-2 | H | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 1-0(0-0) | Big Bullets FC | 2-2 | B | ||||||||||
MPRE CC | Silver Strikers | 1-1(0-0) | Big Bullets FC | 3-3 | H | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 3-1(2-1) | Silver Strikers | 5-4 | T | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 1-1(0-1) | Silver Strikers | 5-2 | H | ||||||||||
MPRE CC | Silver Strikers | 2-0(1-0) | Big Bullets FC | 4-5 | B | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 0-0(0-0) | Big Bullets FC | 8-2 | H | ||||||||||
Big Bullets FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | TN Stars | 0-2(0-2) | Big Bullets FC | 7-6 | T | ||||||||||
MPRE L | Red Lions FC | 0-2(0-2) | Big Bullets FC | 3-3 | T | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 4-0(2-0) | Rumphi United | 6-1 | T | ||||||||||
MPRE L | Moyale Barracks | 1-2(0-0) | Big Bullets FC | 4-7 | T | ||||||||||
MPRE L | Karonga United | 0-0(0-0) | Big Bullets FC | 1-5 | H | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 1-0(1-0) | Mafco | 5-4 | T | ||||||||||
MPRE L | Dedza Dynamos | 0-1(0-1) | Big Bullets FC | 4-5 | T | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-1(1-1) | Big Bullets FC | 4-2 | H | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 3-1(1-0) | Ekwendeni Hammers | 7-0 | T | ||||||||||
MPRE L | Big Bullets FC | 2-1(1-0) | Be Forward Wanderers | 5-4 | T | ||||||||||
Silver Strikers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 3-0(2-0) | Kamuzu Barracks | 1-7 | T | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 1-1(0-0) | Ekwendeni Hammers | 7-3 | H | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 2-1(0-0) | Be Forward Wanderers | 6-7 | T | ||||||||||
MPRE L | Blue Eagles | 1-0(0-0) | Silver Strikers | 5-4 | B | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 1-1(0-1) | Dedza Dynamos | 6-5 | H | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 1-1(1-1) | Civil Service Utd | 4-3 | H | ||||||||||
MPRE L | Silver Strikers | 1-0(1-0) | Rumphi United | 8-3 | T | ||||||||||
MPRE CC | Big Bullets FC | 1-1(1-1) | Silver Strikers | 10-2 | H | ||||||||||
MPRE CC | Civo United | 0-2(0-1) | Silver Strikers | 4-3 | T | ||||||||||
MPRE CC | TN Stars | 1-4(0-3) | Silver Strikers | 2-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Big Bullets FC | Chủ | ||||||||||||||
Silver Strikers | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|