Mario Mendez FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
UMECIT | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Mario Mendez FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Mario Mendez FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA LP | Mario Mendez FC | 1-0(0-0) | Atletico Chiriqui B | 3-6 | T | ||||||||||
BRA LP | CA Independiente de la Chorrera Reserves | 1-2(0-1) | Mario Mendez FC | 4-1 | T | ||||||||||
BRA LP | Union Cocle | 1-1(0-0) | Mario Mendez FC | 3-5 | H | ||||||||||
BRA LP | Veraguas FC Reserves | 3-2(1-2) | Mario Mendez FC | 5-4 | B | ||||||||||
BRA LP | Mario Mendez FC | 4-1(1-1) | Herrera FC Reserves | 5-4 | T | ||||||||||
BRA LP | Mario Mendez FC | 0-2(0-0) | Universidad de Panama | 3-5 | B | ||||||||||
BRA LP | SD Atletico Nacional | 0-0(0-0) | Mario Mendez FC | 5-1 | H | ||||||||||
BRA LP | SD Panama Oeste | 0-2(0-1) | Mario Mendez FC | 3-3 | T | ||||||||||
BRA LP | Mario Mendez FC | 5-0(4-0) | Udelas FC | 6-2 | T | ||||||||||
BRA LP | Mario Mendez FC | 1-2(1-0) | CA Independiente de la Chorrera Reserves | 2-2 | B | ||||||||||
UMECIT | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA LP | Champions FC Academy | 0-1(0-1) | UMECIT | 3-3 | T | ||||||||||
BRA LP | Potros Del Este Reserves | 0-1(0-1) | UMECIT | 7-4 | T | ||||||||||
BRA LP | UMECIT | 0-1(0-1) | Potros Del Este Reserves | 4-4 | B | ||||||||||
BRA LP | Colon C 3 | 0-2(0-0) | UMECIT | 3-2 | T | ||||||||||
BRA LP | UMECIT | 1-1(0-0) | CD Arabe Unido Reserves | 5-5 | H | ||||||||||
BRA LP | Sporting San Miguelito Reserves | 0-1(0-0) | UMECIT | 6-3 | T | ||||||||||
BRA LP | UMECIT | 0-1(0-0) | Potros Del Este Reserves | 10-3 | B | ||||||||||
BRA LP | San Martin FC | 1-4(0-2) | UMECIT | 5-7 | T | ||||||||||
BRA LP | UMECIT | 2-3(0-1) | Panama City FC | 1-1 | B | ||||||||||
BRA LP | UMECIT | 1-0(1-0) | Alianza FC Panama Reserves | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mario Mendez FC | Chủ | ||||||||||||||
UMECIT | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 2 | 5 | 1 | 6 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 4 | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|