Naivas FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Fortune Sacco | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Naivas FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 0-1(0-0) | Naivas FC | 8-2 | T | ||||||||||
Naivas FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Muranga Seal | 4-0(1-0) | Naivas FC | 3-4 | B | ||||||||||
Ken-SL | MCF FC | 1-0(1-0) | Naivas FC | 2-3 | B | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 3-0(1-0) | Silibwet Leons FC | 5-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-0(0-0) | Dandora Love | 5-4 | T | ||||||||||
Ken-SL | Shabana FC | 0-0(0-0) | Naivas FC | 5-3 | H | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 4-0(1-0) | SS Assad | 6-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | Gusii FC | 2-1(0-0) | Naivas FC | 7-4 | B | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 0-1(0-0) | Mara Sugar FC | 6-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 0-1(0-0) | Naivas FC | 8-2 | T | ||||||||||
Ken-SL | Naivas FC | 1-1(0-1) | Mombasa Elite | 4-3 | H | ||||||||||
Fortune Sacco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 1-0(1-0) | Coastal Heroes | 6-1 | T | ||||||||||
Ken-SL | Kisumu All Stars | 1-2(0-1) | Fortune Sacco | 5-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 0-1(0-0) | Naivas FC | 8-2 | B | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 1-0(1-0) | Kericho | 3-5 | T | ||||||||||
Ken-SL | APS Bomet | 1-0(1-0) | Fortune Sacco | 6-3 | B | ||||||||||
Ken-SL | Muranga Seal | 4-4(3-2) | Fortune Sacco | 4-8 | H | ||||||||||
Ken-SL | Mombasa Elite | 0-1(0-0) | Fortune Sacco | 3-3 | T | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 1-0(1-0) | Mara Sugar FC | 5-1 | T | ||||||||||
Ken-SL | Dandora Love | 2-3(1-1) | Fortune Sacco | 1-8 | T | ||||||||||
Ken-SL | Fortune Sacco | 3-1(2-0) | Migori Youth | 6-1 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Naivas FC | Chủ | ||||||||||||||
Fortune Sacco | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|