PaiHa | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TPS Turku II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
PaiHa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | TPS Turku II | 4-0(2-0) | PaiHa | 9-4 | B | ||||||||||
PaiHa | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Peimari United | 0-0(0-0) | PaiHa | 3-8 | H | ||||||||||
Finland K | VG-62 | 3-0(3-0) | PaiHa | 2-3 | B | ||||||||||
Finland K | PaiHa | 2-5(1-2) | FC Inter II | 3-15 | B | ||||||||||
Finland K | PaiHa | 1-0(1-0) | VG-62 | 3-2 | T | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 4-0(2-0) | PaiHa | 9-4 | B | ||||||||||
Finland K | PaiHa | 4-1(1-0) | Aifk | 8-7 | T | ||||||||||
Finland K | SC Wolves | 0-1(0-0) | PaiHa | 3-8 | T | ||||||||||
Finland K | PaiHa | 4-1(1-0) | EuPa | 3-2 | T | ||||||||||
Finland K | PaiHa | 1-2(1-2) | MaPS Masku | 7-3 | B | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 1-1(1-0) | PaiHa | - | H | ||||||||||
TPS Turku II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | TPS Turku II | 4-0(3-0) | MaPS Masku | 7-7 | T | ||||||||||
Finland K | TPK | 0-3(0-0) | TPS Turku II | 2-12 | T | ||||||||||
Finland K | PIF Parainen II | 0-2(0-0) | TPS Turku II | 3-10 | T | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 3-1(2-0) | ToVe Pori | 4-2 | T | ||||||||||
Finland K | Peimari United | 0-3(0-2) | TPS Turku II | 1-7 | T | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 0-1(0-1) | Aifk | 7-4 | B | ||||||||||
Finland K | P-Iirot | 2-0(1-0) | TPS Turku II | 5-5 | B | ||||||||||
Finland K | Aifk | 0-2(0-0) | TPS Turku II | 1-4 | T | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 2-0(1-0) | Aland | 3-4 | T | ||||||||||
Finland K | TPS Turku II | 2-0(1-0) | VG-62 | 5-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PaiHa | Chủ | ||||||||||||||
TPS Turku II | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|