FC Iserlohn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Iserlohn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FC Iserlohn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OB | FC Lennestadt | 0-0(0-0) | FC Iserlohn | 2-5 | H | ||||||||||
INT CF | FC Iserlohn | 0-4(0-2) | SV Lippstadt 08 | 3-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Iserlohn | 2-5(0-0) | Holzwickeder SC | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | FC Iserlohn | 0-2(0-0) | Hombrucher SV U17 | 8-1 | B | ||||||||||
INT CF | FC Iserlohn | 2-3(1-2) | Sportfreunde Lotte | 2-8 | B | ||||||||||
INT CF | SV Wacker Obercastrop | 2-2(1-1) | FC Iserlohn | 2-4 | H | ||||||||||
TUS Bovinghausen 04 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | TUS Bovinghausen 04 | 3-2(1-1) | SpVg Hagen | 14-2 | T | ||||||||||
GER OB | TUS Bovinghausen 04 | 2-0(1-0) | BV Westfalia Wickede | 9-1 | T | ||||||||||
GER OB | FSV Gerlingen | 2-6(1-2) | TUS Bovinghausen 04 | 3-10 | T | ||||||||||
GER OB | Concordia Wiemelhausen | 1-4(0-3) | TUS Bovinghausen 04 | 7-1 | T | ||||||||||
GER OB | TUS Bovinghausen 04 | 0-2(0-0) | FC Brunninghausen | 6-2 | B | ||||||||||
Ger-V | TUS Bovinghausen 04 | 3-1(1-0) | SC Neheim | 3-0 | T | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 0-0(0-0) | Holzwickeder SC | 7-3 | H | ||||||||||
INT CF | TUS Bovinghausen 04 | 3-4(1-3) | FSV Duisburg | - | B | ||||||||||
GER Bbe | TUS Bovinghausen 04 | 2-3(1-2) | SV 1912 Sodingen | 1-4 | B | ||||||||||
GER LS | TUS Bovinghausen 04 | 0-2(0-0) | FC Eintracht Rheine | 5-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Iserlohn | Chủ | ||||||||||||||
TUS Bovinghausen 04 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|