Tallinna FC Balteco | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
ZKS Kluczevia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Tallinna FC Balteco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 1-2(0-1) | Tallinna FC Balteco | - | T | ||||||||||
Tallinna FC Balteco | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Swit Skolwin | 0-0(0-0) | Tallinna FC Balteco | 10-3 | H | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 0-0(0-0) | Stolem Gniewino | 4-8 | H | ||||||||||
Pol D4 | KP Starogard Gdanski | 2-0(1-0) | Tallinna FC Balteco | 2-3 | B | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 3-1(2-0) | KS Pogon Nowe Skalmierzyce | 9-2 | T | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 1-1(1-0) | Blekitni Stargard Szczecinski | 3-4 | H | ||||||||||
Pol D4 | Pogon Szczecin II | 4-0(1-0) | Tallinna FC Balteco | 6-1 | B | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 3-0(1-0) | GKS Przodkowo | 7-6 | T | ||||||||||
Pol D4 | Tallinna FC Balteco | 1-4(0-1) | Olimpia Grudziadz | 9-4 | B | ||||||||||
INT CF | Tallinna FC Balteco | 1-1(1-1) | Wikielec | 3-5 | H | ||||||||||
INT CF | Tallinna FC Balteco | 3-2(0-1) | Radunia Stezyca | 4-6 | T | ||||||||||
ZKS Kluczevia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Pol D4 | Unia Janikowo | 3-1(1-0) | ZKS Kluczevia | 5-5 | B | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 1-5(1-2) | Swit Skolwin | 4-0 | B | ||||||||||
Pol D4 | Stolem Gniewino | 3-1(1-0) | ZKS Kluczevia | 8-2 | B | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 0-0(0-0) | KP Starogard Gdanski | 5-6 | H | ||||||||||
Pol D4 | KS Polonia Sroda Wlkp | 0-2(0-1) | ZKS Kluczevia | - | T | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 0-2(0-1) | Baltyk Koszalin | 0-8 | B | ||||||||||
Pol D4 | KS Pogon Nowe Skalmierzyce | 0-2(0-1) | ZKS Kluczevia | - | T | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 2-1(1-1) | Blekitni Stargard Szczecinski | - | T | ||||||||||
Pol D4 | ZKS Kluczevia | 0-1(0-0) | Pogon Szczecin II | 1-5 | B | ||||||||||
Pol D4 | GKS Przodkowo | 0-0(0-0) | ZKS Kluczevia | 12-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tallinna FC Balteco | Chủ | ||||||||||||||
ZKS Kluczevia | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 4 (80.0%) |
Chủ | 2 (40.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 3 (60.0%) |
Khách | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|