Einheit Rudolstadt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bischofswerdaer FV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Einheit Rudolstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 3-0(0-0) | Einheit Rudolstadt | - | B | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 1-3(0-1) | Bischofswerdaer FV | 2-6 | B | ||||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 2-1(0-0) | Einheit Rudolstadt | - | B | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 0-6(0-1) | Bischofswerdaer FV | 3-2 | B | ||||||||||
GER Bbe | Bischofswerdaer FV | 0-0(0-0) | Einheit Rudolstadt | 4-4 | H | ||||||||||
Einheit Rudolstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | SG Union Sandersdorf | 0-0(0-0) | Einheit Rudolstadt | - | H | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 1-1(1-0) | Grimma | 2-1 | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 3-0(1-0) | Einheit Rudolstadt | 5-3 | B | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 2-0(1-0) | international Leipzig FC | 11-2 | T | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 2-2(2-1) | VFC Plauen | - | H | ||||||||||
GER OBW | VfB 1921 Krieschow | 3-0(2-0) | Einheit Rudolstadt | - | B | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 1-0(1-0) | FC Oberlausitz | 2-7 | T | ||||||||||
GER OBW | SV 09 Arnstadt | 0-3(0-2) | Einheit Rudolstadt | - | T | ||||||||||
GER D5 | Einheit Rudolstadt | 1-1(0-0) | VfB 1921 Krieschow | - | H | ||||||||||
GER OBW | Hallen | 3-1(1-0) | Einheit Rudolstadt | - | B | ||||||||||
Bischofswerdaer FV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Budissa Bautzen | 2-1(1-0) | Bischofswerdaer FV | 7-6 | B | ||||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 3-3(0-1) | international Leipzig FC | 15-2 | H | ||||||||||
GER OBW | FSV Martinroda | 1-5(0-1) | Bischofswerdaer FV | 5-4 | T | ||||||||||
GER OBW | FC Oberlausitz | 1-1(0-0) | Bischofswerdaer FV | 8-2 | H | ||||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 0-0(0-0) | FC An der Fahner Hohe | 3-4 | H | ||||||||||
GER OBW | Rot-Weiss Erfurt | 8-1(6-0) | Bischofswerdaer FV | 9-2 | B | ||||||||||
GER OBW | VFC Plauen | 0-0(0-0) | Bischofswerdaer FV | - | H | ||||||||||
GER OBW | Bischofswerdaer FV | 1-1(1-1) | VfB 1921 Krieschow | - | H | ||||||||||
GER OBW | Carl Zeiss Jena II | 1-1(0-0) | Bischofswerdaer FV | - | H | ||||||||||
GER D5 | Bischofswerdaer FV | 0-2(0-0) | FC Einheit Wernigerode | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Einheit Rudolstadt | Chủ | ||||||||||||||
Bischofswerdaer FV | Khách |
Einheit Rudolstadt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Einheit Rudolstadt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|