SC Kapellen-Erft | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SG Unterrath | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SC Kapellen-Erft | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
SC Kapellen-Erft | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | Teutonia Kleinenbroich 1921 | 1-6(0-3) | SC Kapellen-Erft | 2-7 | T | ||||||||||
GER Bbe | SC Kapellen-Erft | 6-1(2-0) | VfB Solingen 1910 | 5-9 | T | ||||||||||
GER LS | SV Union Velbert | 0-4(0-4) | SC Kapellen-Erft | 4-1 | T | ||||||||||
INT CF | TuRU Dusseldorf | 2-1(1-0) | SC Kapellen-Erft | 8-1 | B | ||||||||||
INT CF | FC Monheim | 10-0(5-0) | SC Kapellen-Erft | 4-3 | B | ||||||||||
INT CF | TSV Meerbusch | 3-3(1-2) | SC Kapellen-Erft | 5-0 | H | ||||||||||
INT CF | Ratingen SV | 1-2(0-2) | SC Kapellen-Erft | 7-2 | T | ||||||||||
GER LS | SC Kapellen-Erft | 2-2(1-2) | FC Kleve | 7-2 | H | ||||||||||
GER LS | SC Kapellen-Erft | 3-1(0-1) | Schwarz-Weiss Essen | 5-5 | T | ||||||||||
INT CF | SF Baumberg | 1-2(0-2) | SC Kapellen-Erft | 7-2 | T | ||||||||||
SG Unterrath | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Bbe | SG Unterrath | 3-1(1-0) | SW Dusseldorf | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | VfB Speldorf | 1-2(1-1) | SG Unterrath | - | T | ||||||||||
INT CF | FSV Duisburg | 3-3(1-1) | SG Unterrath | 4-2 | H | ||||||||||
INT CF | TuRU Dusseldorf | 4-1(3-1) | SG Unterrath | 1-6 | B | ||||||||||
INT CF | SF Baumberg | 5-7(4-3) | SG Unterrath | 2-5 | T | ||||||||||
INT CF | FSV Vohwinkel Wuppertal | 3-0(1-0) | SG Unterrath | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | SG Unterrath | 8-2(3-1) | VFL Benrat | 3-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SC Kapellen-Erft | Chủ | ||||||||||||||
SG Unterrath | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|