FC Columbus | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Carpathia FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FC Columbus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Carpathia FC | 2-3(1-1) | FC Columbus | 5-3 | T | ||||||||||
FC Columbus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | FC Columbus | 3-0(2-0) | FC Indiana | 9-3 | T | ||||||||||
USA NPSL | FC Indiana | 2-2(2-0) | FC Columbus | 3-10 | H | ||||||||||
USA NPSL | Carpathia FC | 2-3(1-1) | FC Columbus | 5-3 | T | ||||||||||
USA NPSL | FC Columbus | 2-1(0-1) | Panathinaikos Chicago | 1-6 | T | ||||||||||
USA NPSL | Milwaukee Torrent | 2-1(1-1) | FC Columbus | 7-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | FC Columbus | 4-0(0-0) | FC Indiana | 1-3 | T | ||||||||||
USA NPSL | Panathinaikos Chicago | 3-2(1-0) | FC Columbus | - | B | ||||||||||
USA NPSL | FC Columbus | 0-2(0-0) | Milwaukee Torrent | 2-4 | B | ||||||||||
USA NPSL | Michigan Stars | 0-0(0-0) | FC Columbus | 5-7 | H | ||||||||||
USA NPSL | FC Indiana | 1-5(1-2) | FC Columbus | 9-11 | T | ||||||||||
Carpathia FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA NPSL | Panathinaikos Chicago | 0-5(0-4) | Carpathia FC | 9-6 | T | ||||||||||
USA NPSL | Carpathia FC | 2-3(1-1) | FC Columbus | 5-3 | B | ||||||||||
USA NPSL | Milwaukee Torrent | 2-0(0-0) | Carpathia FC | 9-2 | B | ||||||||||
USA NPSL | AAFC Lumberjacks | 0-0(0-0) | Carpathia FC | 2-4 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FC Columbus | Chủ | ||||||||||||||
Carpathia FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|