-
[16] 72%Thắng86% [19]
-
[4] 18%Hòa4% [1]
-
[2] 9%Bại9% [2]
-
[10] 90%Thắng72% [8]
-
[1] 9%Hòa9% [1]
-
[0] 0%Bại18% [2]
[TUR WD1B-2] Fatih Karagumruk (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 16 | 4 | 2 | 52 | 14 | 52 | 2 | 72.7% |
Sân nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 25 | 3 | 31 | 2 | 90.9% |
Sân Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 27 | 11 | 21 | 3 | 54.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 11 | 10 | 1 | 21 | 3 | 43 | 2 | 50.0% |
Sân nhà | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 1 | 25 | 1 | 63.6% |
Sân Khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 8 | 2 | 18 | 3 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 0 | 14 | 66.7% |
[TUR WD1A-1] Fenerbahce SK (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 19 | 1 | 2 | 104 | 15 | 58 | 1 | 86.4% |
Sân nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 56 | 6 | 33 | 1 | 100.0% |
Sân Khách | 11 | 8 | 1 | 2 | 48 | 9 | 25 | 2 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 38 | 4 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 16 | 3 | 3 | 58 | 5 | 51 | 1 | 72.7% |
Sân nhà | 11 | 9 | 1 | 1 | 32 | 2 | 28 | 1 | 81.8% |
Sân Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 3 | 23 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 0 | 16 | 83.3% |
Fatih Karagumruk (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Fatih Karagumruk (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 2-0(1-0) | Fatih Vatan Spor (w) | 0-3 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Vatan Spor (w) | 0-0(0-0) | Fatih Karagumruk (W) | 2-5 | H | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 3-0(0-0) | Kayseri Genclerbirligi (W) | - | T | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Trabzonspor | 1-1(0-1) | Fatih Karagumruk (W) | 1-5 | H | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 1-0(0-0) | ALG Spor (w) | 2-7 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Yabancilar | 1-5(0-1) | Fatih Karagumruk (W) | 3-5 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 2-0(1-0) | Nữ Konak BEL. | 2-0 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ Adana Idmanyurduspor | 0-3(0-1) | Fatih Karagumruk (W) | 2-11 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 2-0(0-0) | Hakkarigucu SK (w) | 3-2 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fatih Karagumruk (W) | 2-0(1-0) | Dudulluspor (W) | 5-3 | T | ||||||||||
Fenerbahce SK (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 3-0(1-0) | Hakkarigucu SK (w) | 5-5 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Hakkarigucu SK (w) | 1-1(1-0) | Fenerbahce SK (W) | - | H | ||||||||||
TUR WD1 | Nữ KDZ Ereglispor | 0-2(0-2) | Fenerbahce SK (W) | 0-4 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Kocaeli Bayan (w) | 2-7(0-5) | Fenerbahce SK (W) | - | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 10-1(7-0) | Nữ Kirecburnu | - | T | ||||||||||
TUR WD1 | Altay SK Izmir (W) | 0-11(0-7) | Fenerbahce SK (W) | - | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 6-0(2-0) | Hatayspor (W) | 10-2 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Amedspor (w) | 1-2(0-0) | Fenerbahce SK (W) | - | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 2-1(1-1) | Fatih Vatan Spor (w) | 4-3 | T | ||||||||||
TUR WD1 | Fenerbahce SK (W) | 8-0(4-0) | Altay SK Izmir (W) | 10-0 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fatih Karagumruk (W) | Chủ | ||||||||||||||
Fenerbahce SK (W) | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Khách | Fenerbahce SK (W) | 8 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Nữ | Chủ | Fatih Karagumruk (W) | 8 Ngày |