-
[9] 60%Thắng15% [2]
-
[4] 26%Hòa38% [5]
-
[2] 13%Bại46% [6]
-
[6] 75%Thắng16% [1]
-
[2] 25%Hòa16% [1]
-
[0] 0%Bại66% [4]
[ZIM LEG-1] Chicken Inn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 11 | 31 | 1 | 60.0% |
Sân nhà | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 5 | 20 | 1 | 75.0% |
Sân Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 11 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 5 | 23 | 1 | 40.0% |
Sân nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 1 | 17 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 4 | 6 | 8 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[ZIM LEG-16] Yadah FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 14 | 11 | 16 | 15.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | 7 | 16 | 14.3% |
Sân Khách | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 14 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 13 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | 13 | 15 | 15.4% |
Sân nhà | 7 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7 | 17 | 14.3% |
Sân Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 12 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0.0% |
Chicken Inn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-1(1-0) | Yadah FC | 6-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-2(0-0) | Chicken Inn | 2-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(0-0) | Chicken Inn | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-1(0-0) | Yadah FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-2(1-1) | Yadah FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-1(0-0) | Chicken Inn | - | T | ||||||||||
Chicken Inn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 0-1(0-0) | Chicken Inn | 4-8 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 0-0(0-0) | Herentals FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 1-1(1-0) | Chicken Inn | 3-4 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-0(1-0) | Bulawayo City | 8-6 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 3-0(1-0) | Chicken Inn | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 3-3(1-0) | Manica Diamond | 8-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Ngezi Platinum | 0-2(0-2) | Chicken Inn | 4-5 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 2-1(0-1) | Black Rhinos | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Chicken Inn | 5-2 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 2-0(0-0) | ZPC Kariba | 5-1 | T | ||||||||||
Yadah FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-2(0-1) | FC Platinum | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(0-1) | Triangle FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Tenax FC | 1-3(0-0) | Yadah FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 1-0(1-0) | Yadah FC | 6-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 2-1(1-1) | Herentals FC | 2-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 3-0(2-0) | Yadah FC | 4-4 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-0(0-0) | Bulawayo City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Whawha FC | 1-0(0-0) | Yadah FC | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 1-1(1-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Yadah FC | 0-0(0-0) | Black Rhinos | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chicken Inn | Chủ | ||||||||||||||
Yadah FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|