-
[4] 44%Thắng20% [2]
-
[1] 11%Hòa20% [2]
-
[4] 44%Bại60% [6]
-
[3] 60%Thắng40% [2]
-
[0] 0%Hòa20% [1]
-
[2] 40%Bại40% [2]
[RUS WPL-4] FK Rostov (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 12 | 13 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 9 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 6 | 14 | 4 | 44.4% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
[RUS WPL-7] Nữ Chertanovo Moscow | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 | 7 | 20.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | 1 | 10 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 12 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 10 | 2 | 4 | 4 | 2 | 7 | 10 | 6 | 20.0% |
Sân nhà | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0.0% |
Sân Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 4 | 7 | 3 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
FK Rostov (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-2(0-0) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-1(0-1) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-0(0-0) | Nữ Chertanovo Moscow | 7-3 | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-1(0-1) | FK Rostov (w) | 3-8 | T | ||||||||||
FK Rostov (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 3-1(2-1) | Nữ Kubanochka Krasnodar | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 1-1(0-1) | FK Rostov (w) | - | H | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 1-0(0-0) | Nữ Zvezda 2005 | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Lokomotiv Moscow (w) | 5-2(3-1) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 1-2(1-0) | Nữ CSKA Moscow | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-2(0-0) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 0-2(0-1) | Zenit St Petersburg (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Kubanochka Krasnodar | 1-0(1-0) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | FK Rostov (w) | 2-0(1-0) | Nữ FK Ryazan | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Kubanochka Krasnodar | 0-3(0-1) | FK Rostov (w) | - | T | ||||||||||
Nữ Chertanovo Moscow | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-4(0-1) | Nữ Zvezda 2005 | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Kubanochka Krasnodar | 0-2(0-1) | Nữ Chertanovo Moscow | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ FK Ryazan | 0-0(0-0) | Nữ Chertanovo Moscow | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 2-4(0-2) | Nữ CSKA Moscow | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Rubin Kazan (w) | 3-0(2-0) | Nữ Chertanovo Moscow | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 1-1(0-0) | Nữ Yenisey Krasnoyarsk | - | H | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-2(0-0) | FK Rostov (w) | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Lokomotiv Moscow (w) | 3-0(2-0) | Nữ Chertanovo Moscow | - | B | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Zvezda 2005 | 0-3(0-1) | Nữ Chertanovo Moscow | - | T | ||||||||||
RUS WPL | Nữ Chertanovo Moscow | 0-2(0-0) | Zenit St Petersburg (w) | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Rostov (W) | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Chertanovo Moscow | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Zenit St Petersburg (w) | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ Zvezda 2005 | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Supreme Division Nữ Nga | Chủ | Lokomotiv Moscow (w) | 7 Ngày | |
Supreme Division Nữ Nga | Khách | Nữ CSKA Moscow | 13 Ngày |