-
[7] 87%Thắng50% [4]
-
[0] 0%Hòa12% [1]
-
[1] 12%Bại37% [3]
-
[4] 80%Thắng33% [1]
-
[0] 0%Hòa33% [1]
-
[1] 20%Bại33% [1]
[TSA TPL-1] Devonport City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 7 | 0 | 1 | 26 | 2 | 21 | 1 | 87.5% |
Sân nhà | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 2 | 12 | 1 | 80.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 9 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 1 | 18 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 1 | 19 | 2 | 75.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 10 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 9 | 2 | 100.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 16 | 83.3% |
[TSA TPL-4] Kingborough Lions | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 4 | 1 | 3 | 24 | 18 | 13 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 9 | 9 | 3 | 60.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 9 | 4 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 20 | 14 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 8 | 12 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 | 4 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 6 | 9 | 50.0% |
Devonport City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA TPL | Devonport City | 5-1(2-0) | Kingborough Lions | 7-5 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 0-4(0-2) | Devonport City | 9-7 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 2-1(1-1) | Devonport City | 2-5 | B | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 2-0(0-0) | Kingborough Lions | 3-1 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 2-0(2-0) | Devonport City | 5-6 | B | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 3-1(2-0) | Kingborough Lions | 10-0 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 1-1(1-0) | Devonport City | 1-9 | H | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 2-1(0-0) | Kingborough Lions | 9-4 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 2-3(0-2) | Devonport City | 2-6 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Kingborough Lions | 1-2(0-0) | Devonport City | 8-11 | T | ||||||||||
Devonport City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA TPL | Devonport City | 5-1(2-0) | Kingborough Lions | 7-5 | T | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 2-0(1-0) | Hobart Zebras | 10-3 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Glenorchy Knights FC | 2-4(1-1) | Devonport City | 4-6 | T | ||||||||||
TSA TPL | Riverside Olympic | 0-6(0-1) | Devonport City | 0-9 | T | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 1-0(0-0) | South Hobart | 6-9 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Hobart Zebras | 0-6(0-3) | Devonport City | 3-6 | T | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 4-0(3-0) | Launceston City | 3-9 | T | ||||||||||
TSA TPL | Olympia Warriors | 0-4(0-1) | Devonport City | 0-12 | T | ||||||||||
TSA TPL | Devonport City | 0-1(0-1) | Glenorchy Knights FC | 4-4 | B | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 0-4(0-2) | Devonport City | 9-7 | T | ||||||||||
Kingborough Lions | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
TSA TPL | Devonport City | 5-1(2-0) | Kingborough Lions | 7-5 | B | ||||||||||
A FFA Cup | Kingborough Lions | 2-0(2-0) | Hobart United | 9-5 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 1-3(0-1) | Glenorchy Knights FC | 3-4 | B | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 5-0(2-0) | Hobart Zebras | 8-5 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 4-1(3-1) | Launceston City | 11-5 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 5-1(4-0) | Olympia Warriors | 10-3 | T | ||||||||||
A FFA Cup | Kingborough Lions | 8-1(4-1) | Launceston United | 7-2 | T | ||||||||||
TSA TPL | South Hobart | 4-4(2-1) | Kingborough Lions | 10-3 | H | ||||||||||
TSA TPL | Riverside Olympic | 0-4(0-3) | Kingborough Lions | 2-13 | T | ||||||||||
TSA TPL | Kingborough Lions | 0-4(0-2) | Devonport City | 9-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Devonport City | Chủ | ||||||||||||||
Kingborough Lions | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPL Tasmania Úc | Khách | Glenorchy Knights FC | 7 Ngày | |
NPL Tasmania Úc | Chủ | Olympia Warriors | 21 Ngày | |
NPL Tasmania Úc | Khách | Launceston City | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
NPL Tasmania Úc | Chủ | Riverside Olympic | 7 Ngày | |
NPL Tasmania Úc | Khách | Hobart Zebras | 21 Ngày | |
NPL Tasmania Úc | Chủ | South Hobart | 27 Ngày |