-
[3] 14%Thắng- [0]
-
[6] 28%Hòa- [0]
-
[12] 57%Bại- [0]
-
[1] 9%Thắng- [0]
-
[4] 36%Hòa- [0]
-
[6] 54%Bại- [0]
[HUN WD1-7] Nữ Astra Hungary | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 52 | 15 | 7 | 14.3% |
Sân nhà | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 28 | 7 | 7 | 9.1% |
Sân Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 24 | 8 | 7 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 19 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 2 | 9 | 10 | 9 | 22 | 15 | 7 | 9.5% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 7 | 18.2% |
Sân Khách | 10 | 0 | 5 | 5 | 5 | 11 | 5 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
DVSC-DEAC (W) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ Astra Hungary | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Nữ Astra Hungary | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HUN WD1 | Soroksar (w) | 1-1(0-0) | Nữ Astra Hungary | - | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 0-8(0-4) | Nữ Ferencvarosi TC | 1-10 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Diosgyori VTK (w) | 3-2(2-1) | Nữ Astra Hungary | 8-1 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 0-2(0-1) | Nữ MTK Hungaria FC | 1-4 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 2-2(1-1) | Nữ Viktoria FC Szombathely | 5-3 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Gyori Dozsa | 3-0(1-0) | Nữ Astra Hungary | 5-0 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 1-3(0-1) | Puskas Akademia (W) | 5-1 | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 1-1(0-0) | Soroksar (w) | 5-6 | H | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Ferencvarosi TC | 6-0(2-0) | Nữ Astra Hungary | - | B | ||||||||||
HUN WD1 | Nữ Astra Hungary | 1-1(0-1) | Diosgyori VTK (w) | 9-1 | H | ||||||||||
DVSC-DEAC (W) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Astra Hungary | Chủ | ||||||||||||||
DVSC-DEAC (W) | Khách |
Nữ Astra Hungary | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
DVSC-DEAC (W) | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ Astra Hungary | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 100% | Xem | 1 | 100% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 1 | T - - - - - | 100% | Xem |
T -
-
-
-
-
|
Xem |
DVSC-DEAC (W) | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Khách | DVSC-DEAC (W) | 6 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Hungary NB I Nữ | Chủ | Nữ Astra Hungary | 6 Ngày |