-
[2] 16%Thắng75% [9]
-
[4] 33%Hòa8% [1]
-
[6] 50%Bại16% [2]
-
[2] 33%Thắng66% [4]
-
[3] 50%Hòa16% [1]
-
[1] 16%Bại16% [1]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[A-8] FK G'ijduvon | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 18 | 10 | 8 | 16.7% |
Sân nhà | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 14 | 1 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 3 | 5 | 4 | 4 | 5 | 14 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 5 | 2 | 8 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 50.0% |
[A-1] Turon Nukus | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 8 | 28 | 1 | 75.0% |
Sân nhà | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 4 | 83.3% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 2 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 12 | 7 | 3 | 2 | 11 | 4 | 24 | 1 | 58.3% |
Sân nhà | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 13 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 14 | 66.7% |
FK G'ijduvon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UZB D1 | Turon Nukus | 1-0 | FK G'ijduvon | B | |||||||||||
FK G'ijduvon | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UZB D1 | FK G'ijduvon | 5-0 | Aral Nukus | T | |||||||||||
UZB D1 | Xorazm Urganch | 3-2 | FK G'ijduvon | B | |||||||||||
UZB D1 | FK G'ijduvon | 0-1 | Yangiyer | B | |||||||||||
UZB D1 | FK G'ijduvon | 3-1 | Zaamin | T | |||||||||||
UZB D1 | Buxoro FK | 1-1 | FK G'ijduvon | H | |||||||||||
UZB D1 | FK G'ijduvon | 1-1 | Shurtan Guzor | H | |||||||||||
UZB D1 | Mashal Muborak | 5-0 | FK G'ijduvon | B | |||||||||||
UzbC | FK G'ijduvon | 1-1 | Do stlik Oltiariq | H | |||||||||||
UzbC | Mashal Muborak | 0-0 | FK G'ijduvon | H | |||||||||||
UzbC | FK G'ijduvon | 0-4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | B | |||||||||||
Turon Nukus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
UZB D1 | Turon Nukus | 2-0 | Buxoro FK | T | |||||||||||
UZB D1 | Aral Nukus | 0-3 | Turon Nukus | T | |||||||||||
UZB D1 | Turon Nukus | 1-0 | Shurtan Guzor | T | |||||||||||
UZB D1 | Xorazm Urganch | 1-1 | Turon Nukus | H | |||||||||||
UZB D1 | Turon Nukus | 2-1 | Mashal Muborak | T | |||||||||||
UZB D1 | Yangiyer | 0-1 | Turon Nukus | T | |||||||||||
UZB D1 | Turon Nukus | 1-2 | FK Andijon | B | |||||||||||
UzbC | Turon Nukus | 1-0 | FK Andijan-2 | T | |||||||||||
UzbC | Olympic FK Tashkent | 5-1 | Turon Nukus | B | |||||||||||
UzbC | Turon Nukus | 4-1 | Shurtan Guzor | T | |||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK G'ijduvon | Chủ | ||||||||||||||
Turon Nukus | Khách |
FK G'ijduvon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
FK G'ijduvon | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Turon Nukus | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Turon Nukus | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|