-
[8] 50%Thắng46% [7]
-
[4] 25%Hòa20% [3]
-
[4] 25%Bại33% [5]
-
[4] 57%Thắng33% [2]
-
[2] 28%Hòa16% [1]
-
[1] 14%Bại50% [3]
Nếu bạn gặp một số vấn đề khi truy cập trang web Bongdalu, vui lòng phản hồi qua:
1. Email: bongdalulu@gmail.com
2. Facebook: @bongdalu
Vui lòng đánh dấu trang web Bongdalu trước, cảm ơn sự ủng hộ của các bạn, xin chân thành cảm ơn !!!
[5] Marijampole City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 8 | 4 | 4 | 32 | 18 | 28 | 5 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 4 | 14 | 7 | 57.1% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 14 | 14 | 5 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 16 | 8 | 4 | 4 | 14 | 8 | 28 | 4 | 50.0% |
Sân nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 2 | 14 | 5 | 57.1% |
Sân Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 6 | 14 | 4 | 44.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
[9] Ekranas Panevezys | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 20 | 24 | 9 | 46.7% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 | 5 | 55.6% |
Sân Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 11 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 15 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 15 | 6 | 6 | 3 | 8 | 4 | 24 | 7 | 40.0% |
Sân nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 2 | 17 | 4 | 55.6% |
Sân Khách | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 50.0% |
Marijampole City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 0-5 | 2-7 | Marijampole City | T | ||||||||||
Marijampole City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 2-0 | 5-1 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | T | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 1-1 | 5-6 | NFA Kaunas | H | ||||||||||
LIT D2 | Garr and Ava | 2-2 | 2-4 | Marijampole City | H | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 0-2 | 4-5 | FK Dainava Alytus | B | ||||||||||
LIT D2 | Nevezis | 3-1 | 5-7 | Marijampole City | B | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 5-0 | 2-5 | Siauliai B | T | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 6-0 | 10-1 | FK Panevezys B | T | ||||||||||
LIT D2 | FK Zalgiris Vilnius C | 1-0 | 5-7 | Marijampole City | B | ||||||||||
LIT D2 | Marijampole City | 0-0 | Banga Gargzdai B | H | |||||||||||
LIT Cup | FK Tauras Taurage | 1-4 | Marijampole City | T | |||||||||||
Ekranas Panevezys | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Phạt góc | Khách | T/B | HDP | T/X | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | Chủ | HDP | Khách | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 1-0 | 6-0 | Nevezis | T | ||||||||||
LIT D2 | FK Zalgiris Vilnius C | 0-2 | 4-8 | Ekranas Panevezys | T | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 4-0 | 7-5 | Banga Gargzdai B | T | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 1-0 | 6-6 | Atomsfera Mazeikiai | T | ||||||||||
LIT D2 | Babrungas | 2-3 | 7-3 | Ekranas Panevezys | T | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 0-1 | FK Riteriai B | B | |||||||||||
LIT D2 | FK Neptunas Klaipeda | 4-3 | 4-6 | Ekranas Panevezys | B | ||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 1-1 | FK Minija | H | |||||||||||
LIT D2 | Ekranas Panevezys | 2-0 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | T | |||||||||||
LIT Cup | Ekranas Panevezys | 0-3 | 0-0 | Suduva | B | ||||||||||
Đội bóng | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Marijampole City | Chủ | ||||||||||||||
Ekranas Panevezys | Khách |
Marijampole City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Marijampole City | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | HDP | Khách | Tỷ số | HDP |
---|---|---|---|---|---|---|
Ekranas Panevezys | ||||||
Trận đấu | Giờ | Chủ | Kèo đầu | Khách | Tỷ số | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6 | 8 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 6 (85.7%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 4 (57.1%) |
Khách | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) | 0 (0.0%) | 3 (60.0%) | 2 (40.0%) |
Chủ | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (20.0%) | 1 (20.0%) |
Khách | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) | 0 (0.0%) | 2 (40.0%) | 1 (20.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 3 | 6 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | 3 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | Chủ | FK Minija | 7 Ngày | |
Lithuania I Lyga | Chủ | FK Neptunas Klaipeda | 14 Ngày | |
Lithuania I Lyga | Chủ | FK Riteriai B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Lithuania I Lyga | Khách | FK Dainava Alytus | 6 Ngày | |
Lithuania I Lyga | Chủ | Garr and Ava | 14 Ngày | |
Lithuania I Lyga | Khách | NFA Kaunas | 21 Ngày |