Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Georgia | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | 10 |
2 | North Macedonia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 |
3 | Bulgaria | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | 3 |
4 | Gibraltar | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 11 | 1 |
Georgia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Macedonia | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Georgia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 0-3(0-0) | Georgia | 3-3(3-1) | T | ||||||||||
EURO Cup | Georgia | 0-1(0-0) | Bắc Macedonia | 3-5(2-2) | B | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 1-1(0-0) | Georgia | 5-2(5-1) | H | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 1-1(1-1) | Bắc Macedonia | 5-2(0-2) | H | ||||||||||
Georgia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Georgia | 0-0(0-0) | Bulgaria | 10-0(8-0) | H | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 0-3(0-0) | Georgia | 3-3(3-1) | T | ||||||||||
UEFA NL | Bulgaria | 2-5(0-2) | Georgia | 5-6(4-4) | T | ||||||||||
UEFA NL | Georgia | 4-0(2-0) | Gibraltar | 8-0(5-0) | T | ||||||||||
INT FRL | Albania | 0-0(0-0) | Georgia | 7-1(2-1) | H | ||||||||||
INT FRL | Bosnia & Herzegovina | 0-1(0-0) | Georgia | 5-4(3-1) | T | ||||||||||
INT FRL | Georgia | 1-0(1-0) | Uzbekistan | 2-7(1-3) | T | ||||||||||
WCPEU | Georgia | 2-0(0-0) | Thụy Điển | 5-8(1-5) | T | ||||||||||
WCPEU | Kosovo | 1-2(1-1) | Georgia | 5-2(0-1) | T | ||||||||||
WCPEU | Georgia | 0-2(0-0) | Hy Lạp | 3-6(0-6) | B | ||||||||||
Bắc Macedonia | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 4-0(4-0) | Gibraltar | 7-1(4-1) | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Macedonia | 0-3(0-0) | Georgia | 3-3(3-1) | B | ||||||||||
UEFA NL | Gibraltar | 0-2(0-1) | Bắc Macedonia | 2-5(0-4) | T | ||||||||||
UEFA NL | Bulgaria | 1-1(1-0) | Bắc Macedonia | 1-5(0-2) | H | ||||||||||
WCPEU | Bồ Đào Nha | 2-0(1-0) | Bắc Macedonia | 7-3(3-2) | B | ||||||||||
WCPEU | Ý | 0-1(0-0) | Bắc Macedonia | 16-0(9-0) | T | ||||||||||
WCPEU | Bắc Macedonia | 3-1(1-0) | Iceland | 7-3(4-3) | T | ||||||||||
WCPEU | Armenia | 0-5(0-2) | Bắc Macedonia | 5-3(2-3) | T | ||||||||||
WCPEU | Bắc Macedonia | 0-4(0-0) | Đức | 2-7(2-6) | B | ||||||||||
WCPEU | Liechtenstein | 0-4(0-1) | Bắc Macedonia | 0-5(0-2) | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Macedonia | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (75.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
Khách | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (50.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) |
Chủ | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Khách | Gibraltar | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | Chủ | Bulgaria | 3 Ngày |